Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G3900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G3900T

Bộ xử lý Intel Celeron G3900T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G3900T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 510
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4000 184 (1%)
1% Complete
AMD A4-5150M 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-7300 3010 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Core i3-3210 110 (33%)
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-6700T 201 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 2570 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-3225 2570 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-7100U 2568 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Celeron G1840 2556 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4210U 2544 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5757M 4525 (5%)
5% Complete
AMD A10-5750M 4525 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3220 1.27 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i3-4160T 1.26 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core M-5Y51 1.25 (35%)
35% Complete
Intel Core M-5Y70 1.25 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-4510U 1.25 (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-7Y54 2.41 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3258 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3420 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3440 17.5 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron G3920 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G3900 17.3 (28%)
28% Complete
28% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G3900 Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3900 vs Intel Celeron G3900T
2. Intel Celeron G3900T Intel Pentium G4400T Intel Celeron G3900T vs Intel Pentium G4400T
3. Intel Celeron G3900T Intel Pentium G4500T Intel Celeron G3900T vs Intel Pentium G4500T
4. Intel Celeron G3900T Intel Celeron N3060 Intel Celeron G3900T vs Intel Celeron N3060
5. Intel Celeron G3900T Intel Pentium G4400 Intel Celeron G3900T vs Intel Pentium G4400
6. Intel Celeron G3900T Intel Pentium N3710 Intel Celeron G3900T vs Intel Pentium N3710
7. Intel Celeron G3920 Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3920 vs Intel Celeron G3900T
8. Intel Celeron G3900T Intel Celeron G1840 Intel Celeron G3900T vs Intel Celeron G1840
9. Intel Celeron G3900T Intel Pentium N3700 Intel Celeron G3900T vs Intel Pentium N3700
10. Intel Celeron N3150 Intel Celeron G3900T Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron G3900T
11. Intel Celeron G3900T Intel Celeron J3355 Intel Celeron G3900T vs Intel Celeron J3355
12. Intel Celeron G3900T Intel Celeron N3050 Intel Celeron G3900T vs Intel Celeron N3050
13. Intel Celeron G3900T Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron G3900T vs Intel Atom x7-Z8750
14. Intel Core i3-6100T Intel Celeron G3900T Intel Core i3-6100T vs Intel Celeron G3900T
15. Intel Celeron G3900T Intel Atom C2750 Intel Celeron G3900T vs Intel Atom C2750
Intel Celeron G3900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top