Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4260U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4260U

Bộ xử lý Intel Core i5-4260U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Core i5-4260U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5000
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3650 542 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7800 239 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G70 1234 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD 3020e 1222 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-6700 648 (6%)
6% Complete
AMD A10-6790K 648 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
Intel Celeron G1850 2597 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4260U 2596 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-3667U 2589 (37%)
37% Complete
AMD FX-9590 2587 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3430MX 4801 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 4747 (5%)
5% Complete
AMD A8-3800 4738 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460T 1.18 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4260U 1.16 (44%)
44% Complete
Intel Core i3-7100U 1.16 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4310U 1.16 (44%)
44% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core M-5Y71 2.56 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y57 2.52 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4300M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 17.7 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 3805U 17.6 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4260U 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3258 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3440 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3420 17.5 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
Intel Core m3-7Y30 3520 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4260U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4260U
2. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
3. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4260U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4260U
4. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
5. Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
6. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
7. Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4260U
8. Intel Core i5-4260U AMD A4-6210 Intel Core i5-4260U vs AMD A4-6210
9. Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4260U Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4260U
10. Intel Core i5-4260U AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4260U vs AMD Phenom II X4 945
11. Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4260U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4260U
12. Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
13. Intel Celeron N4120 Intel Core i5-4260U Intel Celeron N4120 vs Intel Core i5-4260U
14. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4260U
15. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4200M
16. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
17. Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
18. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-3210M
19. Intel Core i5-4260U Intel Pentium N3520 Intel Core i5-4260U vs Intel Pentium N3520
20. Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4260U
21. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5300U
22. Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4260U Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4260U
23. Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
24. Intel Core i5-4260U AMD A6-3620 Intel Core i5-4260U vs AMD A6-3620
25. Intel Core i5-5350H Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5350H vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top