Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core M-5Y70 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core M-5Y70

Bộ xử lý Intel Core M-5Y70 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Core M-5Y70 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5300
GPU frequency 0.10 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1234

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2120 668 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y70 667 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 1081 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 3000G 1081 (2%)
2% Complete
MediaTek Helio X25 1081 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y70 1079 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A8X 1075 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom C2730 2920 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core M-5Y70 2900 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y51 2900 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 2896 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 2892 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Core M-5Y70 107 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core m3-7Y30 107 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y51 107 (32%)
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 210 (2%)
2% Complete
AMD A10-5757M 210 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130T 2714 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4200M 2710 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4258U 2690 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y70 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y51 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4360U 2675 (39%)
39% Complete
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core M-5Y70 4394 (5%)
5% Complete
Intel Core M-5Y51 4394 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3220 1.27 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i3-4160T 1.26 (35%)
35% Complete
Intel Core M-5Y70 1.25 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core M-5Y51 1.25 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-4510U 1.25 (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500T 2.37 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y70 2.33 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y51 2.33 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y70 18.4 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G4400 18.3 (30%)
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y71 vs Intel Core M-5Y70
2. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4260U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4260U
3. Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4510U
4. Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y70
5. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-5200U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-5200U
6. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-5257U
7. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4300U
8. Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y70 vs Intel Core M-5Y51
9. Intel Atom Z3735F Intel Core M-5Y70 Intel Atom Z3735F vs Intel Core M-5Y70
10. Intel Core i7-4500U Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4500U vs Intel Core M-5Y70
11. Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4650U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4650U
12. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4210U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4210U
13. Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-3517U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-3517U
14. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4200U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4200U
15. Intel Core i7-7Y75 Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core M-5Y70
Intel Core M-5Y70 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top