Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A9-9420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A9-9420

Bộ xử lý AMD A9-9420 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Stoney Ridge (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD A9-9420 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 192 (Stoney Ridge)
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2017
Socket FP4

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon X3440 499 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9420 497 (22%)
22% Complete
AMD FX-6120 497 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 5350 807 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420 805 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3520M 799 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 326 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9420 2348 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom C2550 2330 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10 2320 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A9-9420 81 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420 134 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A6-6400K 1.66 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9420 1.6 (3%)
3% Complete
AMD A9-9425 1.6 (3%)
3% Complete
AMD A9-9410 1.6 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A9-9420 Intel Core i5-4200U AMD A9-9420 vs Intel Core i5-4200U
2. AMD A9-9420 AMD Ryzen 3 3200U AMD A9-9420 vs AMD Ryzen 3 3200U
3. AMD A9-9420 Intel Core i5-7200U AMD A9-9420 vs Intel Core i5-7200U
4. Intel Core i5-9400F AMD A9-9420 Intel Core i5-9400F vs AMD A9-9420
5. AMD A9-9420 AMD Athlon 3000G AMD A9-9420 vs AMD Athlon 3000G
6. AMD A9-9425 AMD A9-9420 AMD A9-9425 vs AMD A9-9420
7. Intel Core i5-5200U AMD A9-9420 Intel Core i5-5200U vs AMD A9-9420
8. AMD Ryzen 5 3500U AMD A9-9420 AMD Ryzen 5 3500U vs AMD A9-9420
9. AMD A9-9420 Intel Core i3-6006U AMD A9-9420 vs Intel Core i3-6006U
10. AMD Athlon Gold 3150U AMD A9-9420 AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A9-9420
11. AMD A9-9420 Intel Celeron N4000 AMD A9-9420 vs Intel Celeron N4000
12. AMD A9-9420 AMD Athlon Silver 3050U AMD A9-9420 vs AMD Athlon Silver 3050U
13. Intel Core i3-5005U AMD A9-9420 Intel Core i3-5005U vs AMD A9-9420
14. Intel Core i3-7020U AMD A9-9420 Intel Core i3-7020U vs AMD A9-9420
15. AMD A9-9420 Intel Core i7-10510Y AMD A9-9420 vs Intel Core i7-10510Y
AMD A9-9420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top