Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2970M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 2970M

Bộ xử lý Intel Celeron 2970M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron 2970M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500 90 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 2186 (32%)
32% Complete
AMD FX-6350 2185 (32%)
32% Complete
31% Complete
Intel Celeron 2970M 2170 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7100 3713 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 5350 3640 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (37%)
37% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (37%)
37% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (37%)
37% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (37%)
37% Complete
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3400M 1.78 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 1.75 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 3755U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4210U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4200U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2970M 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3060 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3160 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Pentium N3710 14.5 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core M-5Y31 2610 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9410 2530 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3240 Intel Celeron 2970M vs Intel Core i3-3240
2. Intel Celeron 2970M Intel Core i5-4200U Intel Celeron 2970M vs Intel Core i5-4200U
3. Intel Pentium G2010 Intel Celeron 2970M Intel Pentium G2010 vs Intel Celeron 2970M
4. Intel Celeron 2970M AMD FX-9590 Intel Celeron 2970M vs AMD FX-9590
5. Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2970M Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2970M
6. Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2970M Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2970M
7. Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2970M Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 2970M
8. Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2970M Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2970M
9. Intel Celeron N2940 Intel Celeron 2970M Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron 2970M
10. Intel Celeron 2970M AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron 2970M vs AMD Athlon II X2 340
11. Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Celeron 2970M Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Celeron 2970M
12. AMD A6-3620 Intel Celeron 2970M AMD A6-3620 vs Intel Celeron 2970M
13. Intel Celeron N2805 Intel Celeron 2970M Intel Celeron N2805 vs Intel Celeron 2970M
14. Intel Celeron 2970M Intel Atom C2550 Intel Celeron 2970M vs Intel Atom C2550
15. Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3220 Intel Celeron 2970M vs Intel Core i3-3220
16. Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2970M
17. Intel Celeron J1750 Intel Celeron 2970M Intel Celeron J1750 vs Intel Celeron 2970M
18. Intel Celeron 2970M Intel Xeon Gold 5120T Intel Celeron 2970M vs Intel Xeon Gold 5120T
19. Intel Celeron 2970M Intel Pentium G3240 Intel Celeron 2970M vs Intel Pentium G3240
20. Intel Celeron 2970M Intel Pentium G3220 Intel Celeron 2970M vs Intel Pentium G3220
21. Intel Core i5-4200M Intel Celeron 2970M Intel Core i5-4200M vs Intel Celeron 2970M
22. Intel Pentium N3520 Intel Celeron 2970M Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron 2970M
23. Intel Core i5-4360U Intel Celeron 2970M Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron 2970M
24. Intel Core i7-4770T Intel Celeron 2970M Intel Core i7-4770T vs Intel Celeron 2970M
25. Intel Core i3-5005U Intel Celeron 2970M Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2970M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top