Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 740 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 740

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 740 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . AMD Athlon II X4 740 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2012
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4100 469 (21%)
21% Complete
AMD A8-5500 463 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5600K 1396 (3%)
3% Complete
AMD FX-4300 1394 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-680 1394 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 1386 (3%)
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 4001 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7600 3997 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD A9-9420 81 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
Intel Core i3-4025U 1778 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5757M 4525 (5%)
5% Complete
AMD A10-5750M 4525 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8100 0.9 (25%)
25% Complete
AMD A10-6700T 0.89 (25%)
25% Complete
AMD A8-3850 0.89 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A10-5757M 0.88 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-3250 3.52 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-3850 3.5 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 955
2. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 840 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 840
3. AMD A8-5500 AMD Athlon II X4 740 AMD A8-5500 vs AMD Athlon II X4 740
4. AMD Phenom II X6 1055T AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Athlon II X4 740
5. AMD Phenom II X4 940 AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 940 vs AMD Athlon II X4 740
6. Intel Core i5-2500k AMD Athlon II X4 740 Intel Core i5-2500k vs AMD Athlon II X4 740
7. AMD Sempron 3850 AMD Athlon II X4 740 AMD Sempron 3850 vs AMD Athlon II X4 740
8. AMD A4-4020 AMD Athlon II X4 740 AMD A4-4020 vs AMD Athlon II X4 740
9. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X2 555 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X2 555
10. AMD Athlon II X4 740 Intel Pentium G3420 AMD Athlon II X4 740 vs Intel Pentium G3420
11. Intel Core i3-3220T AMD Athlon II X4 740 Intel Core i3-3220T vs AMD Athlon II X4 740
12. AMD Athlon II X4 740 AMD A4-3400 AMD Athlon II X4 740 vs AMD A4-3400
13. AMD A8-3870K AMD Athlon II X4 740 AMD A8-3870K vs AMD Athlon II X4 740
14. AMD Athlon II X4 740 AMD A6-4400M AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-4400M
15. AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 740 AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 740
AMD Athlon II X4 740 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top