Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3720QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-3720QM

Bộ xử lý Intel Core i7-3720QM được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i7-3720QM chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket BGA 1224

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (3%)
3% Complete
AMD A9-9425 325 (3%)
3% Complete
AMD A8-7200P 321 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i7-3720QM Apple M1 vs Intel Core i7-3720QM
2. Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-10750H Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-10750H
3. Intel Core i5-3320M Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-3320M vs Intel Core i7-3720QM
4. Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-8100B Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-8100B
5. Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3840QM
6. Intel Core i7-3720QM AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3720QM vs AMD Ryzen 5 4500U
7. Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3615QM Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3615QM
8. Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-1038NG7
9. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3720QM
10. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-3720QM
11. Intel Core i5-3360M Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-3360M vs Intel Core i7-3720QM
12. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-3720QM
13. Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-6200U Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-6200U
14. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3720QM AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3720QM
15. Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-1060NG7
16. Intel Core i7-3720QM Intel Core i9-10980HK Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i9-10980HK
17. Intel Core i7-3720QM AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-3720QM vs AMD Ryzen 7 2700X
18. Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-6100U Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-6100U
19. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-3720QM
20. Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-3217UE
21. Intel Atom C2530 Intel Core i7-3720QM Intel Atom C2530 vs Intel Core i7-3720QM
22. Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-2537M Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-2537M
23. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-3720QM Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-3720QM
24. Intel Core i7-3720QM Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Core i7-3720QM vs Intel Xeon E5-1650 v3
25. Samsung Exynos 7884 Intel Core i7-3720QM Samsung Exynos 7884 vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i7-3720QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top