Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-6350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-6350

Bộ xử lý AMD FX-6350 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD FX-6350 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket AM3+

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
24% Complete
AMD FX-6350 212 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i5-6400 1061 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 1038 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-3470 1010 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4320 553 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD FX-6350 549 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD 3015Ce 544 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 2091 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-3570 7025 (7%)
7% Complete
AMD FX-6350 7009 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-4770 7005 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-990X 6945 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370 2195 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370E 2195 (32%)
32% Complete
AMD FX-4300 2186 (32%)
32% Complete
AMD FX-6350 2185 (32%)
32% Complete
31% Complete
Intel Celeron 2970M 2170 (31%)
31% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1200 9145 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7350K 9118 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-7567U 9087 (10%)
10% Complete
AMD FX-6350 9034 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7320 8901 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4020 0.86 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD FX-6350 0.86 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2950M 0.86 (24%)
24% Complete
AMD A6-6420K 0.85 (24%)
24% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD FX-6350 4.99 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-6300 4.94 (9%)
9% Complete
AMD FX-6300 4.92 (9%)
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6300 AMD FX-6350 AMD FX-6300 vs AMD FX-6350
2. AMD FX-6350 AMD FX-8350 AMD FX-6350 vs AMD FX-8350
3. AMD FX-6350 Intel Core i5-4460 AMD FX-6350 vs Intel Core i5-4460
4. AMD FX-8320 AMD FX-6350 AMD FX-8320 vs AMD FX-6350
5. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6350 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6350
6. AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6350 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6350
7. AMD FX-6350 AMD FX-8120 AMD FX-6350 vs AMD FX-8120
8. AMD FX-6350 AMD FX-8320E AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
9. AMD FX-6350 AMD A10-7870K AMD FX-6350 vs AMD A10-7870K
10. AMD FX-4350 AMD FX-6350 AMD FX-4350 vs AMD FX-6350
11. Intel Core i5-4440 AMD FX-6350 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6350
12. AMD FX-4100 AMD FX-6350 AMD FX-4100 vs AMD FX-6350
13. AMD FX-6350 Intel Core i3-6100 AMD FX-6350 vs Intel Core i3-6100
14. AMD A8-6600K AMD FX-6350 AMD A8-6600K vs AMD FX-6350
15. AMD FX-6350 AMD A8-7670K AMD FX-6350 vs AMD A8-7670K
AMD FX-6350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top