Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4210U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4210U

Bộ xử lý Intel Core i5-4210U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.35 GHz . Intel Core i5-4210U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.35 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 207 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD FX-8370 204 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-7800 239 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4320 553 (26%)
26% Complete
26% Complete
AMD FX-6350 549 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-3850 1159 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (3%)
3% Complete
AMD A9-9425 325 (3%)
3% Complete
AMD A8-7200P 321 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7100U 2568 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Celeron G1840 2556 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4210U 2544 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-4110M 2534 (37%)
37% Complete
AMD Athlon X4 845 2526 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3800 4738 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y54 4651 (5%)
5% Complete
AMD A10-8700P 4630 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD FX-6300 1.07 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-4000M 1.07 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (41%)
41% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i5-7Y54 2.41 (4%)
4% Complete
Intel Core m5-6Y54 2.41 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 3205U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3215U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3755U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4210U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4200U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3060 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3160 14.5 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-4657M 3449 (4%)
4% Complete
AMD A10-8700P 3437 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m3-7Y32 3402 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4210U AMD A8-6410 Intel Core i5-4210U vs AMD A8-6410
2. Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4210U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4210U
3. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-5200U
4. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
5. Intel Core i5-4210U AMD A10-7300 Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7300
6. Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210U
7. Intel Core i5-4210U AMD A6-6310 Intel Core i5-4210U vs AMD A6-6310
8. AMD FX-7500 Intel Core i5-4210U AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4210U
9. Intel Celeron N2840 Intel Core i5-4210U Intel Celeron N2840 vs Intel Core i5-4210U
10. Intel Core i5-4210U AMD E1-6010 Intel Core i5-4210U vs AMD E1-6010
11. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
12. Intel Core i5-4210U AMD A10-7400P Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7400P
13. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-6200U
14. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
15. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-5010U
16. Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
17. Intel Core i5-4210U AMD A10-5745M Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5745M
18. Intel Core i5-4210U Intel Pentium N3540 Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium N3540
19. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
20. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
21. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4210U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4210U
22. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
23. Intel Core i5-4210U AMD A4-6210 Intel Core i5-4210U vs AMD A4-6210
24. Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
25. AMD A8-7100 Intel Core i5-4210U AMD A8-7100 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top