Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G1850

Bộ xử lý Intel Celeron G1850 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron G1850 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 53 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-7400P 207 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 611 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-3220 611 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-8700P 1063 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-9120 168 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
Intel Celeron G1850 2597 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4260U 2596 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-3667U 2589 (37%)
37% Complete
AMD FX-9590 2587 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5757M 4525 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
49% Complete
Intel Core m5-6Y54 1.28 (49%)
49% Complete
Intel Celeron G1850 1.27 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i5-5200U 1.27 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-5250U 1.27 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1820 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1830 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1840 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1850 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Core m3-6Y30 15.8 (26%)
26% Complete
Intel Pentium 3825U 15.8 (26%)
26% Complete
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core M-5Y70 2900 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 2896 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 2892 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3550MX 2866 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-7150B 2855 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1840 Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G1840
2. Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1850
3. Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3250
4. Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4130 Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4130
5. AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1850 AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1850
6. Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3258 Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3258
7. Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1850 Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1850
8. Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1850
9. Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4160T Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4160T
10. Intel Celeron G1850 Intel Celeron G3920 Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G3920
11. Intel Celeron G1850 AMD G-T40R Intel Celeron G1850 vs AMD G-T40R
12. Intel Celeron G1850 Intel Core i3-3220 Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-3220
13. Intel Pentium G3450T Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3450T vs Intel Celeron G1850
14. Intel Celeron G1850 AMD Phenom II X4 830 Intel Celeron G1850 vs AMD Phenom II X4 830
15. Intel Celeron G1850 AMD A4-5300 Intel Celeron G1850 vs AMD A4-5300
16. Intel Celeron G1850 AMD A10-7850K Intel Celeron G1850 vs AMD A10-7850K
17. Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3420
18. Intel Celeron G1850 Intel Core i5-4460 Intel Celeron G1850 vs Intel Core i5-4460
19. Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1850
20. Intel Core i7-4500U Intel Celeron G1850 Intel Core i7-4500U vs Intel Celeron G1850
21. Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Celeron G1850 Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Celeron G1850
22. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Celeron G1850 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Celeron G1850
23. Intel Celeron J3455 Intel Celeron G1850 Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron G1850
24. Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1850
25. Intel Celeron G1850 AMD Epyc 7401P Intel Celeron G1850 vs AMD Epyc 7401P
Intel Celeron G1850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top