Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X6 1090T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X6 1090T

Bộ xử lý AMD Phenom II X6 1090T được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Thuban (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD Phenom II X6 1090T chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Thuban (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2010
Socket AM3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
AMD FX-9830P 225 (26%)
26% Complete
26% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500 1299 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8350 1298 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8370 1281 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4100 469 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A8-5500 463 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6200 1992 (4%)
4% Complete
Intel Atom x6413E 1988 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-6500 5674 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-6300 5661 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD FX-8120 587 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 1892 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3765U 1892 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Xeon X3440 1873 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500B 1872 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 9501 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7400T 9401 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6500T 9394 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4690T 9194 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 1200 9145 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7350K 9118 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
AMD A10-6790K 1.09 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD FX-4320 1.08 (30%)
30% Complete
AMD A10-5800K 1.08 (30%)
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590 5.72 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-8100T 5.64 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-3470 5.62 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6300 vs AMD Phenom II X6 1090T
2. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8350 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8350
3. AMD Phenom II X6 1090T AMD Ryzen 3 1200 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Ryzen 3 1200
4. AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X4 965 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Phenom II X4 965
5. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8300 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8300
6. Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X6 1090T Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X6 1090T
7. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8370 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8370
8. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6100 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-6100
9. Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X6 1090T Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X6 1090T
10. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-9590 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-9590
11. AMD Phenom II X6 1090T AMD Ryzen 5 3600 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Ryzen 5 3600
12. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
13. Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X6 1090T Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X6 1090T
14. Intel Core i7-5820K AMD Phenom II X6 1090T Intel Core i7-5820K vs AMD Phenom II X6 1090T
15. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8370E AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top