Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 4405U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 4405U

Bộ xử lý Intel Pentium 4405U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 4405U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 510
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A12-9720P 489 (22%)
22% Complete
AMD A8-6500 489 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 1134 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD FX-7600P 1131 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core m5-6Y57 1124 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4000 184 (1%)
1% Complete
AMD A4-5150M 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-6500T 3304 (3%)
3% Complete
AMD A6-3670K 3288 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5757M 3278 (3%)
3% Complete
AMD A10-5750M 3278 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500 90 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3965U 2236 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core i3-7020U 2226 (32%)
32% Complete
Intel Pentium 4405U 2216 (32%)
32% Complete
Intel Celeron G1620 2200 (32%)
32% Complete
AMD FX-8310 2195 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370E 2195 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A8-3820 4852 (5%)
5% Complete
Intel Core M-5Y71 4833 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3430MX 4801 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 1.03 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4200U 1.03 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 2.56 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y57 2.52 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

29% Complete
Intel Core i5-4300M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4310M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 17.7 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 3805U 17.6 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4260U 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3258 17.5 (28%)
28% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-7100U Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-7100U
2. Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U
3. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6100U Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6100U
4. Intel Pentium 4405U Intel Pentium N4200 Intel Pentium 4405U vs Intel Pentium N4200
5. Intel Pentium 4405U Intel Celeron 3855U Intel Pentium 4405U vs Intel Celeron 3855U
6. Intel Pentium 4405U Intel Core i5-6200U Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-6200U
7. Intel Pentium 4405U Intel Core i5-5200U Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-5200U
8. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-4100M Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-4100M
9. Intel Pentium 4405U Intel Pentium N3700 Intel Pentium 4405U vs Intel Pentium N3700
10. Intel Pentium N3710 Intel Pentium 4405U Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium 4405U
11. Intel Pentium 4405U Intel Celeron N3150 Intel Pentium 4405U vs Intel Celeron N3150
12. Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium 4405U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium 4405U
13. Intel Celeron N3450 Intel Pentium 4405U Intel Celeron N3450 vs Intel Pentium 4405U
14. Intel Pentium N3540 Intel Pentium 4405U Intel Pentium N3540 vs Intel Pentium 4405U
15. Intel Pentium 4405U Intel Pentium 3825U Intel Pentium 4405U vs Intel Pentium 3825U
Intel Pentium 4405U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top