Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-6600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-6600K

Bộ xử lý AMD A8-6600K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD A8-6600K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8570D
GPU frequency 0.84 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD FX-9830P 538 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD A8-6600K 537 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-940 537 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i3-3250 1466 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6600K 1461 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
AMD A8-6600K 432 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6600K 2959 (3%)
3% Complete
Intel Atom C2730 2920 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
AMD A8-6600K 94 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6600K 306 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 2124 (31%)
31% Complete
Intel Pentium G2030 2120 (31%)
31% Complete
AMD A6-6420K 2118 (31%)
31% Complete
AMD A8-6600K 2107 (30%)
30% Complete
Intel Celeron 3955U 2104 (30%)
30% Complete
AMD A6-5400K 2103 (30%)
30% Complete
Intel Celeron J4005 2094 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-6600K 6038 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4300 3.47 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-6600K 3.43 (6%)
6% Complete
AMD A10-6790K 3.42 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 3.41 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3240 3.41 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-6600K AMD A8-7600 AMD A8-6600K vs AMD A8-7600
2. Intel Core i5-4460 AMD A8-6600K Intel Core i5-4460 vs AMD A8-6600K
3. AMD FX-6300 AMD A8-6600K AMD FX-6300 vs AMD A8-6600K
4. AMD A10-5800K AMD A8-6600K AMD A10-5800K vs AMD A8-6600K
5. AMD A8-6600K AMD A10-7850K AMD A8-6600K vs AMD A10-7850K
6. AMD A8-7650K AMD A8-6600K AMD A8-7650K vs AMD A8-6600K
7. AMD A8-6600K AMD A10-7870K AMD A8-6600K vs AMD A10-7870K
8. AMD A8-5600K AMD A8-6600K AMD A8-5600K vs AMD A8-6600K
9. Intel Core i3-4150 AMD A8-6600K Intel Core i3-4150 vs AMD A8-6600K
10. Intel Core i3-4130 AMD A8-6600K Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6600K
11. AMD A8-6600K AMD FX-8320 AMD A8-6600K vs AMD FX-8320
12. Intel Core i5-4670K AMD A8-6600K Intel Core i5-4670K vs AMD A8-6600K
13. Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
14. Intel Core i7-4790 AMD A8-6600K Intel Core i7-4790 vs AMD A8-6600K
15. AMD A8-6600K AMD Athlon II X4 860K AMD A8-6600K vs AMD Athlon II X4 860K
AMD A8-6600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top