Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3250T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3250T

Bộ xử lý Intel Core i3-3250T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3250T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-6800K 272 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200U 2450 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core i3-6100U 2436 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-3250T 2429 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-4100M 2419 (35%)
35% Complete
Intel Celeron G1830 2412 (35%)
35% Complete
AMD FX-9370 2386 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500B 5086 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
49% Complete
Intel Core m5-6Y54 1.28 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-3250T 1.27 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i5-5200U 1.27 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-5250U 1.27 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4100 2.95 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-7Y75 2.92 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2961Y 11.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4200Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4210Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250T 10.9 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3240T 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium G2010 10.8 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-7600 3997 (5%)
5% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4000 Intel Core i3-3250T Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-3250T
2. Intel Core i3-3250T Intel Celeron 2980U Intel Core i3-3250T vs Intel Celeron 2980U
3. Intel Core i3-3250T AMD G-T44R Intel Core i3-3250T vs AMD G-T44R
4. Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
5. Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3250T
6. AMD A4-6320 Intel Core i3-3250T AMD A4-6320 vs Intel Core i3-3250T
7. Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4330T Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4330T
8. Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3250T Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3250T
9. Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4690T Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4690T
10. Intel Core i3-3250T AMD Phenom II X2 B53 Intel Core i3-3250T vs AMD Phenom II X2 B53
11. Intel Core i3-3250T Intel Pentium N3520 Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium N3520
12. Intel Core i3-4010U Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-3250T
13. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i3-3250T Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i3-3250T
14. Intel Core i3-3250T Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Core i3-3250T vs Intel Xeon E5-2690 v2
15. Intel Atom E3845 Intel Core i3-3250T Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3250T
16. Intel Core i5-4590S Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4590S vs Intel Core i3-3250T
17. AMD A8-7600 Intel Core i3-3250T AMD A8-7600 vs Intel Core i3-3250T
18. Intel Core i3-3250T Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-3250T vs Intel Core i7-4750HQ
19. AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i3-3250T AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i3-3250T
20. Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4300M Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4300M
21. Intel Core i3-3250T Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium G2020
22. Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4570R Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4570R
23. Intel Core i3-3250T Intel Core i5-5200U Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-5200U
24. Intel Core i3-3250T AMD G-T40N Intel Core i3-3250T vs AMD G-T40N
25. Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4160T Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-3250T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top