Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m3-7Y32 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core m3-7Y32

Bộ xử lý Intel Core m3-7Y32 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core m3-7Y32 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 615
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up 7 W TDP down 3.75 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2017
Socket BGA 1515

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
29% Complete
Intel Core m3-7Y32 629 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core m3-7Y32 1273 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Core m3-7Y32 721 (32%)
32% Complete
Intel Core m7-6Y75 721 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-2500 720 (32%)
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700 1431 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3225 1430 (3%)
3% Complete
Intel Xeon E5450 1428 (3%)
3% Complete
Intel Core m3-7Y32 1427 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-7600 1426 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m3-7Y32 3402 (3%)
3% Complete
AMD FX-9830P 3399 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 122 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core m3-7Y32 121 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4650U 3110 (45%)
45% Complete
Intel Core m3-7Y32 3075 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4308U 3075 (44%)
44% Complete
44% Complete
Intel Core i7-4558U 3070 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 300U 5960 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 5960 (6%)
6% Complete
Intel Core m3-7Y32 5948 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7650K 5879 (6%)
6% Complete
AMD A10-7800 5845 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core m3-7Y32 Apple M1 vs Intel Core m3-7Y32
2. Intel Core i5-7Y54 Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core m3-7Y32
3. Intel Core i5-8210Y Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core m3-7Y32
4. Intel Core m3-7Y32 Intel Core i3-1000G4 Intel Core m3-7Y32 vs Intel Core i3-1000G4
5. Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-5257U Intel Core m3-7Y32 vs Intel Core i5-5257U
6. Intel Celeron J6413 Intel Core m3-7Y32 Intel Celeron J6413 vs Intel Core m3-7Y32
7. Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-4250U Intel Core m3-7Y32 vs Intel Core i5-4250U
8. Intel Core i5-4278U Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-4278U vs Intel Core m3-7Y32
9. Intel Core m3-7Y32 AMD Athlon 3000G Intel Core m3-7Y32 vs AMD Athlon 3000G
10. Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-7Y57 Intel Core m3-7Y32 vs Intel Core i5-7Y57
11. AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Core m3-7Y32 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Core m3-7Y32
12. Intel Celeron N4000 Intel Core m3-7Y32 Intel Celeron N4000 vs Intel Core m3-7Y32
13. Intel Core i5-9400F Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-9400F vs Intel Core m3-7Y32
14. Intel Core m3-7Y32 Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Core m3-7Y32 vs Intel Xeon E5-2620 v2
15. Intel Core i7-7700HQ Intel Core m3-7Y32 Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core m3-7Y32
Intel Core m3-7Y32 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top