Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-7700K

Bộ xử lý AMD A10-7700K được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD A10-7700K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 384 (Kaveri)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FM2+

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7700K 533 (3%)
3% Complete
AMD A8-7650K 533 (3%)
3% Complete
AMD A10-4657M 527 (2%)
2% Complete
AMD A10-4600M 527 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7700K 4321 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3210 4265 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A10-7700K 57 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5700 56 (17%)
17% Complete
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-7650K 232 (2%)
2% Complete
AMD A10-7700K 231 (2%)
2% Complete
AMD A10-5700 231 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
Intel Core i3-4158U 1911 (28%)
28% Complete
AMD A10-7700K 1910 (28%)
28% Complete
AMD FX-4130 1909 (28%)
28% Complete
AMD A4-6320 1906 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3805U 1894 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A8-6500 5781 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-7Y75 5771 (6%)
6% Complete
AMD A10-7700K 5765 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3250 5740 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7600 0.96 (27%)
27% Complete
AMD FX-8120 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A10-7700K 0.95 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-5005U 0.95 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 0.95 (27%)
27% Complete
AMD FX-4130 0.95 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete
AMD A8-7650K 3.09 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7700K 3.08 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-7700K AMD A8-7600 AMD A10-7700K vs AMD A8-7600
2. AMD A8-7670K AMD A10-7700K AMD A8-7670K vs AMD A10-7700K
3. Intel Core i5-4460 AMD A10-7700K Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7700K
4. AMD A10-7700K AMD FX-6300 AMD A10-7700K vs AMD FX-6300
5. AMD A10-7700K AMD FX-6100 AMD A10-7700K vs AMD FX-6100
6. Intel Core i5-4440 AMD A10-7700K Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7700K
7. AMD A10-7700K Intel Core i3-4160 AMD A10-7700K vs Intel Core i3-4160
8. Intel Core i7-3770 AMD A10-7700K Intel Core i7-3770 vs AMD A10-7700K
9. Intel Core i3-4130 AMD A10-7700K Intel Core i3-4130 vs AMD A10-7700K
10. AMD A10-7700K AMD Athlon II X4 760K AMD A10-7700K vs AMD Athlon II X4 760K
11. AMD A8-6600K AMD A10-7700K AMD A8-6600K vs AMD A10-7700K
12. AMD A10-7700K AMD A10-5800K AMD A10-7700K vs AMD A10-5800K
13. Intel Core i5-4590 AMD A10-7700K Intel Core i5-4590 vs AMD A10-7700K
14. AMD A10-7700K AMD A10-6790K AMD A10-7700K vs AMD A10-6790K
15. Intel Pentium G3258 AMD A10-7700K Intel Pentium G3258 vs AMD A10-7700K
AMD A10-7700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top