Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7200P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-7200P

Bộ xử lý AMD A8-7200P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . AMD A8-7200P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 256 (Kaveri)
GPU frequency 0.55 GHz
GPU (Turbo) 0.63 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FM2+

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-4555M 326 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-7200P 3198 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 3190 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 3161 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
AMD A10-5745M 54 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-7200P 53 (16%)
16% Complete
AMD A10-7350B 53 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7200P 171 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100U 1720 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200Y 1717 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4210Y 1717 (25%)
25% Complete
AMD A8-7200P 1709 (25%)
25% Complete
AMD A10-7350B 1709 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-7200P 4332 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3600 4293 (5%)
5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
AMD A6-5350M 0.84 (24%)
24% Complete
AMD A8-7200P 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A10-7350B 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A6-6400K 0.83 (23%)
23% Complete
Intel Celeron 3215U 0.81 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7200P 2.28 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3510MX 2.27 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E1-6010 AMD A8-7200P AMD E1-6010 vs AMD A8-7200P
2. AMD A8-7200P Intel Core i5-4210U AMD A8-7200P vs Intel Core i5-4210U
3. Intel Core i5-5675R AMD A8-7200P Intel Core i5-5675R vs AMD A8-7200P
4. Intel Core i5-4460S AMD A8-7200P Intel Core i5-4460S vs AMD A8-7200P
5. AMD A8-7200P AMD C-30 AMD A8-7200P vs AMD C-30
6. Intel Core i5-5200U AMD A8-7200P Intel Core i5-5200U vs AMD A8-7200P
7. AMD A8-7200P Intel Core i5-2467M AMD A8-7200P vs Intel Core i5-2467M
8. AMD A4-6210 AMD A8-7200P AMD A4-6210 vs AMD A8-7200P
9. Intel Core i3-3240 AMD A8-7200P Intel Core i3-3240 vs AMD A8-7200P
10. AMD A8-7200P Intel Core i3-4010U AMD A8-7200P vs Intel Core i3-4010U
11. AMD Phenom II X6 1055T AMD A8-7200P AMD Phenom II X6 1055T vs AMD A8-7200P
12. Intel Xeon E3-1220L v3 AMD A8-7200P Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD A8-7200P
13. Intel Atom S1240 AMD A8-7200P Intel Atom S1240 vs AMD A8-7200P
14. AMD A8-7200P Intel Core i3-5005U AMD A8-7200P vs Intel Core i3-5005U
15. Intel Xeon E3-1230 v3 AMD A8-7200P Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top