Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3240T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3240T

Bộ xử lý Intel Core i3-3240T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3240T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-6790K 260 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
AMD A8-6600K 537 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-3850 1159 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i3-3240T 2348 (34%)
34% Complete
AMD FX-4170 2334 (34%)
34% Complete
AMD FX-4350 2321 (34%)
34% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-6700T 5003 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1830 1.23 (47%)
47% Complete
Intel Celeron G1840 1.23 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-4150T 1.23 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-3240T 1.23 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core m3-7Y30 1.21 (46%)
46% Complete
Intel Pentium G2020 1.21 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3800 2.91 (5%)
5% Complete
Intel Atom C2730 2.9 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250T 10.9 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3240T 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium G2010 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3530 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3520 10.8 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD A10-7400P 3883 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6700T 3853 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-3240T Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G2030
2. Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
3. Intel Core i3-6100U Intel Core i3-3240T Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-3240T
4. Intel Core i3-3240T Intel Pentium G3220 Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G3220
5. Intel Core i3-3240T AMD E2-6110 Intel Core i3-3240T vs AMD E2-6110
6. Intel Core i3-6100T Intel Core i3-3240T Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-3240T
7. Intel Core i3-3240T AMD C-50 Intel Core i3-3240T vs AMD C-50
8. Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
9. Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4150
10. Intel Core i3-3240T AMD A6-5200 Intel Core i3-3240T vs AMD A6-5200
11. Intel Core i3-3240T Intel Pentium J2900 Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium J2900
12. Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
13. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-3240T Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i3-3240T
14. Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
15. Intel Core i3-4130T Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-3240T
16. Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
17. Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
18. Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4130 Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4130
19. Intel Pentium G4520 Intel Core i3-3240T Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-3240T
20. Intel Atom E3845 Intel Core i3-3240T Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3240T
21. Intel Core i3-3240T AMD FX-9590 Intel Core i3-3240T vs AMD FX-9590
22. Intel Core i3-4330 Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-3240T
23. Intel Core i3-3240T AMD A8-6600K Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6600K
24. Intel Core i3-3240T AMD A8-6410 Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6410
25. Intel Core i3-3240T AMD A6-6310 Intel Core i3-3240T vs AMD A6-6310
Intel Core i3-3240T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top