Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2699 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2699 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2699 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon E5-2699 v4 chứa các lõi xử lý 22 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 22
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 44
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 145 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 55.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 823 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-3770 820 (37%)
37% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697 v3 19409 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-12900HX 18845 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 18730 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 18511 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-12900HK 18197 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 18165 (28%)
28% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 225 (26%)
26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
24% Complete
AMD FX-6350 212 (24%)
24% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900H 4998 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9900K 4995 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-12500 4960 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 4960 (20%)
20% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-970 582 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1557 582 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1559 582 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800HS 9732 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-11900 9674 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Core i9-10910 9507 (19%)
19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 6800H 23491 (22%)
22% Complete
Intel Xeon W-2170B 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon W-2175 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 23435 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 23322 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500HL 23310 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500H 23310 (22%)
22% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 7 5800 8.5 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9960X 2872 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2265 2860 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-7940X 2849 (27%)
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Core i7-8565U 4217 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8265U 4211 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
86% Complete
86% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 81245 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 3900 77286 (81%)
81% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 77236 (81%)
81% Complete
79% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 1.83 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i3-8145U 1.82 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

77% Complete
AMD Epyc 7601 41.21 (75%)
75% Complete
74% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 39.91 (72%)
72% Complete
AMD Epyc 7501 39.63 (72%)
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
2. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2699 v4
3. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2699 v4
4. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v3
5. Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2699 v4
6. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
7. AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2699 v4
8. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7900X Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-7900X
9. Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen 9 3900X
10. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2699 v4
11. Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
12. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
13. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
14. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E3-1231 v3
15. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-9900K Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E5-2699 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top