Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-7600P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-7600P

Bộ xử lý AMD FX-7600P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD FX-7600P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FM2+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD FX-7600P 383 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 6305 1137 (2%)
2% Complete
AMD A6-3650 1134 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD FX-7600P 1131 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-7600P 702 (3%)
3% Complete
AMD A8-7600 702 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 702 (3%)
3% Complete
AMD A10-7800 702 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-7600P 4627 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-5750M AMD FX-7600P AMD A10-5750M vs AMD FX-7600P
2. AMD FX-7600P AMD A10-7400P AMD FX-7600P vs AMD A10-7400P
3. AMD FX-7500 AMD FX-7600P AMD FX-7500 vs AMD FX-7600P
4. Intel Core i7-5500U AMD FX-7600P Intel Core i7-5500U vs AMD FX-7600P
5. Intel Core i5-4210U AMD FX-7600P Intel Core i5-4210U vs AMD FX-7600P
6. AMD FX-7600P AMD A4-3400 AMD FX-7600P vs AMD A4-3400
7. AMD FX-7600P Intel Core i5-2500k AMD FX-7600P vs Intel Core i5-2500k
8. Intel Core i5-6360U AMD FX-7600P Intel Core i5-6360U vs AMD FX-7600P
9. Intel Core i7-4770K AMD FX-7600P Intel Core i7-4770K vs AMD FX-7600P
10. AMD A8-6410 AMD FX-7600P AMD A8-6410 vs AMD FX-7600P
11. AMD FX-7600P Intel Core i7-4930MX AMD FX-7600P vs Intel Core i7-4930MX
12. Intel Xeon E7-8891 v2 AMD FX-7600P Intel Xeon E7-8891 v2 vs AMD FX-7600P
13. AMD FX-7600P Intel Core M-5Y10c AMD FX-7600P vs Intel Core M-5Y10c
14. AMD FX-7600P Intel Core i3-4030U AMD FX-7600P vs Intel Core i3-4030U
15. AMD FX-7600P Intel Atom S1220 AMD FX-7600P vs Intel Atom S1220
AMD FX-7600P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top