Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m5-6Y54 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core m5-6Y54

Bộ xử lý Intel Core m5-6Y54 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.10 GHz . Intel Core m5-6Y54 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 515
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1515

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 254 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-2400 253 (29%)
29% Complete
AMD A4-3320M 251 (29%)
29% Complete
Intel Core m5-6Y54 250 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i3-3225 635 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Core m5-6Y54 634 (28%)
28% Complete
AMD FX-9590 634 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4300 1394 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 1386 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7200P 3198 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 3190 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 3161 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4600M 3148 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-950 3147 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9590 114 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-2400 114 (34%)
34% Complete
34% Complete
Intel Core m5-6Y54 113 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-9600P 214 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200U 2820 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5200U 2816 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5250U 2816 (41%)
41% Complete
Intel Core m5-6Y54 2804 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Pentium G3450 2778 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-4150T 2768 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y54 4651 (5%)
5% Complete
AMD A10-8700P 4630 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core m5-6Y54 1.28 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-5200U 1.27 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-5250U 1.27 (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m5-6Y54 2.41 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-7Y54 2.41 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4130 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4330 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4330T 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core m5-6Y54 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4130T 16.6 (27%)
27% Complete
Intel Pentium G3240 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Pentium G3220 16.2 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6200U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6200U
2. Intel Core m3-6Y30 Intel Core m5-6Y54 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core m5-6Y54
3. Intel Core m7-6Y75 Intel Core m5-6Y54 Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core m5-6Y54
4. Intel Core i5-7Y54 Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core m5-6Y54
5. Intel Core m5-6Y54 Intel Core M-5Y71 Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core M-5Y71
6. Intel Celeron N4120 Intel Core m5-6Y54 Intel Celeron N4120 vs Intel Core m5-6Y54
7. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-7200U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-7200U
8. Intel Core m3-7Y30 Intel Core m5-6Y54 Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core m5-6Y54
9. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6300U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6300U
10. Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y57 Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core m5-6Y57
11. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i7-4650U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i7-4650U
12. Intel Core m5-6Y54 Intel Celeron N4100 Intel Core m5-6Y54 vs Intel Celeron N4100
13. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i7-6500U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i7-6500U
14. Intel Core m5-6Y54 Intel Atom x5-Z8550 Intel Core m5-6Y54 vs Intel Atom x5-Z8550
15. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m5-6Y54 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m5-6Y54
Intel Core m5-6Y54 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top