Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4360U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4360U

Bộ xử lý Intel Core i5-4360U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Core i5-4360U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5000
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
Intel Core i3-3210 110 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4258U 2690 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y51 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y70 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4360U 2675 (39%)
39% Complete
39% Complete
38% Complete
Intel Core i3-3245 2648 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-5700 5210 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 1.06 (41%)
41% Complete
AMD FX-8320 1.06 (41%)
41% Complete
41% Complete
Intel Core i5-4360U 1.05 (40%)
40% Complete
AMD Athlon X4 845 1.04 (40%)
40% Complete
Intel Core m3-6Y30 1.04 (40%)
40% Complete
AMD A8-7670K 1.04 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6500T 2.37 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4250U 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4350T 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4360 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4360U 17.2 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3430 17.1 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4350 17.1 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4350U 16.9 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3870K 3684 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-7Y57 3681 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4360U AMD C-50 Intel Core i5-4360U vs AMD C-50
2. AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i5-4360U AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Core i5-4360U
3. Intel Core i5-4360U Intel Core i5-6500T Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-6500T
4. Intel Core i5-4360U AMD A4-5000 Intel Core i5-4360U vs AMD A4-5000
5. Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-4360U Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-4360U
6. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4360U Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4360U
7. Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
8. Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4770
9. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4360U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4360U
10. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4360U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4360U
11. Intel Core i5-4360U Intel Core i3-3220 Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-3220
12. Intel Core i5-4360U Intel Xeon E7-4880 v2 Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon E7-4880 v2
13. Intel Core i5-4360U AMD G-T48N Intel Core i5-4360U vs AMD G-T48N
14. Intel Core i5-4360U Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron G1820TE
15. AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i5-4360U AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i5-4360U
16. Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-4250U
17. Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4360U
18. Intel Core i5-4360U Intel Xeon Platinum 8160F Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon Platinum 8160F
19. Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4790
20. Intel Celeron 3955U Intel Core i5-4360U Intel Celeron 3955U vs Intel Core i5-4360U
21. Intel Core i5-4360U Intel Celeron 2970M Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron 2970M
22. Intel Core i5-4360U AMD Athlon II X2 340 Intel Core i5-4360U vs AMD Athlon II X2 340
23. Intel Core i5-4360U Intel Core i3-4158U Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-4158U
24. AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-4360U AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-4360U
25. Intel Core i5-4360U AMD G-T52R Intel Core i5-4360U vs AMD G-T52R
Intel Core i5-4360U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top