Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-6500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-6500

Bộ xử lý AMD A8-6500 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD A8-6500 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8570D
GPU frequency 0.84 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7650K 491 (22%)
22% Complete
AMD A9-9425 491 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A8-6500 489 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-550 489 (22%)
22% Complete
AMD A12-9720P 489 (22%)
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-660 1308 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-661 1308 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 1299 (3%)
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio X30 1295 (3%)
3% Complete
AMD FX-4100 1294 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6600K 432 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7150B 2855 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 2833 (3%)
3% Complete
AMD A6-3600 2815 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5800K 91 (27%)
27% Complete
AMD FX-8320 91 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD A8-6500 90 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 293 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 2042 (29%)
29% Complete
AMD A10-5800K 2029 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1610 2023 (29%)
29% Complete
AMD A8-6500 2017 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-6006U 2016 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-6500 5781 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-7Y75 5771 (6%)
6% Complete
AMD A10-7700K 5765 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
Intel Celeron J4005 0.92 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 0.92 (26%)
26% Complete
AMD A8-6500 0.92 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-6500 3.29 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4170 3.28 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-6500 Intel Core i5-4440 AMD A8-6500 vs Intel Core i5-4440
2. AMD A8-6500 AMD A8-7600 AMD A8-6500 vs AMD A8-7600
3. Intel Core i7-4770 AMD A8-6500 Intel Core i7-4770 vs AMD A8-6500
4. AMD A10-6700 AMD A8-6500 AMD A10-6700 vs AMD A8-6500
5. AMD A8-6500 AMD A8-5600K AMD A8-6500 vs AMD A8-5600K
6. Intel Core i5-4460S AMD A8-6500 Intel Core i5-4460S vs AMD A8-6500
7. Intel Core i3-4130 AMD A8-6500 Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6500
8. Intel Core i5-2500k AMD A8-6500 Intel Core i5-2500k vs AMD A8-6500
9. AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
10. Intel Core i5-3570 AMD A8-6500 Intel Core i5-3570 vs AMD A8-6500
11. AMD A8-6500 Intel Pentium G3250 AMD A8-6500 vs Intel Pentium G3250
12. AMD A8-6500 AMD A8-6410 AMD A8-6500 vs AMD A8-6410
13. AMD A8-6500 AMD A8-6500T AMD A8-6500 vs AMD A8-6500T
14. Intel Core i3-3220T AMD A8-6500 Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
15. Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-6500 Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top