Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 5405U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold 5405U

Bộ xử lý Intel Pentium Gold 5405U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Whiskey Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium Gold 5405U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 610
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whiskey Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket BGA 1528

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD A10-6800K 541 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
Intel Core i5-750S 539 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-750 539 (24%)
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core m5-6Y57 1124 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4000 184 (1%)
1% Complete
AMD A4-5150M 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A8-7200P 3198 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 3190 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 3161 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4600M 3148 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370 2195 (32%)
32% Complete
AMD FX-4300 2186 (32%)
32% Complete
AMD FX-6350 2185 (32%)
32% Complete
31% Complete
Intel Celeron 2970M 2170 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 4833 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3430MX 4801 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 4747 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium Gold 5405U AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium Gold 5405U
2. Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Gold 5405U
3. Intel Pentium Gold 5405U AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium Gold 5405U vs AMD Ryzen 3 3200U
4. Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Gold 5405U Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Gold 5405U
5. AMD Athlon Gold 3150U Intel Pentium Gold 5405U AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Pentium Gold 5405U
6. Intel Pentium Gold 5405U AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium Gold 5405U vs AMD Ryzen 3 3250U
7. Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-8145U Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-8145U
8. Intel Pentium Gold 5405U Intel Celeron N4020 Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Celeron N4020
9. AMD A9-9425 Intel Pentium Gold 5405U AMD A9-9425 vs Intel Pentium Gold 5405U
10. Intel Pentium Gold 5405U AMD A6-9225 Intel Pentium Gold 5405U vs AMD A6-9225
11. Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Gold 5405U Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Pentium Gold 5405U
12. AMD Athlon 300U Intel Pentium Gold 5405U AMD Athlon 300U vs Intel Pentium Gold 5405U
13. Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-7020U Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-7020U
14. Intel Pentium Gold 5405U Intel Celeron J4125 Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Celeron J4125
15. Intel Pentium Gold 5405U Intel Celeron 4205U Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Celeron 4205U
Intel Pentium Gold 5405U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top