Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-5700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-5700

Bộ xử lý AMD A10-5700 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD A10-5700 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7660D
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD FX-4130 476 (21%)
21% Complete
AMD FX-9800P 475 (21%)
21% Complete
AMD A10-5700 473 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3820 1264 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5700 1263 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5700 614 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-8700P 614 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-5745M 2753 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5700 2741 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-920 2741 (3%)
3% Complete
AMD A8-7100 2741 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
AMD A10-7700K 57 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5700 56 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-7650K 232 (2%)
2% Complete
AMD A10-5700 231 (2%)
2% Complete
AMD A10-7700K 231 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4130 1909 (28%)
28% Complete
AMD A4-6320 1906 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3805U 1894 (27%)
27% Complete
AMD A10-5700 1892 (27%)
27% Complete
Intel Pentium 3825U 1892 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3765U 1892 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5700 5210 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 1.04 (29%)
29% Complete
AMD A8-7670K 1.04 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1620 1.04 (29%)
29% Complete
AMD A10-5700 1.03 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3820 3.03 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5700 3 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A10-5800K 46 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-9900K 45.4 (74%)
74% Complete
Intel Core i9-9900 44.1 (71%)
71% Complete
AMD A10-5700 44 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8086K 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8700T 43.7 (71%)
71% Complete
71% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-6700 AMD A10-5700 AMD A10-6700 vs AMD A10-5700
2. AMD A10-5700 Intel Core i5-4460 AMD A10-5700 vs Intel Core i5-4460
3. AMD A10-5700 AMD A6-5400K AMD A10-5700 vs AMD A6-5400K
4. AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700 AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
5. AMD A10-5700 Intel Celeron 3205U AMD A10-5700 vs Intel Celeron 3205U
6. Intel Core i5-4460S AMD A10-5700 Intel Core i5-4460S vs AMD A10-5700
7. AMD A10-5700 AMD G-T16R AMD A10-5700 vs AMD G-T16R
8. AMD A10-6700T AMD A10-5700 AMD A10-6700T vs AMD A10-5700
9. Intel Core i3-4130 AMD A10-5700 Intel Core i3-4130 vs AMD A10-5700
10. AMD A10-5700 AMD A8-5500B AMD A10-5700 vs AMD A8-5500B
11. AMD A4-3300 AMD A10-5700 AMD A4-3300 vs AMD A10-5700
12. Intel Core i7-3687U AMD A10-5700 Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
13. Intel Core i7-4770K AMD A10-5700 Intel Core i7-4770K vs AMD A10-5700
14. AMD A10-5700 AMD G-T44R AMD A10-5700 vs AMD G-T44R
15. AMD A10-5700 AMD Athlon 5150 AMD A10-5700 vs AMD Athlon 5150
AMD A10-5700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top