Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 4415U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold 4415U

Bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium Gold 4415U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1356

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 526 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Core i7-870S 525 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD 3020e 1222 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek Helio X27 1214 (2%)
2% Complete
AMD A10-9600P 1211 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4000 184 (1%)
1% Complete
AMD A4-5150M 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7Y54 3551 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m3-7Y30 3520 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD FX-8310 98 (30%)
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
Intel Pentium G3220 2452 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-4200U 2450 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core i3-6100U 2436 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-3250T 2429 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-4100M 2419 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7Y54 5355 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core m7-6Y75 5306 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1630 1.12 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4250U 1.12 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
Intel Core i5-760 1.11 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 1.11 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core m7-6Y75 2.75 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6600K 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-6600T 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-4770R 36.1 (59%)
59% Complete
58% Complete
Intel Core i7-6785R 35.8 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4620 35.7 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4600 35.7 (58%)
58% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-7100U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-7100U
2. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-7200U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i5-7200U
3. Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium N4200 Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium N4200
4. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-8250U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i5-8250U
5. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-8130U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-8130U
6. Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium Silver N5000
7. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-6100U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-6100U
8. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-5005U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-5005U
9. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core m3-7Y30 Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core m3-7Y30
10. Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium 4405U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium 4405U
11. Intel Atom x5-Z8550 Intel Pentium Gold 4415U Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Pentium Gold 4415U
12. Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium Silver J5005
13. Intel Celeron N4000 Intel Pentium Gold 4415U Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Gold 4415U
14. Intel Pentium Gold 4415U AMD Ryzen 3 2200U Intel Pentium Gold 4415U vs AMD Ryzen 3 2200U
15. Intel Core i5-6200U Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-6200U vs Intel Pentium Gold 4415U
Intel Pentium Gold 4415U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top