Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3245 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3245

Bộ xử lý Intel Core i3-3245 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3245 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
Intel Core i3-3245 119 (40%)
40% Complete
40% Complete
AMD Epyc 7301 119 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7281 119 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4360U 2675 (39%)
39% Complete
39% Complete
38% Complete
Intel Core i3-3245 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3240 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4350U 2615 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3250 2614 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-4130 5588 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 5582 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 5576 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3240 5576 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4200 5557 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4785T 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Pentium G3450 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i3-3245 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-6400T 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-3240 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-4150 1.42 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 3.43 (6%)
6% Complete
AMD A10-6790K 3.42 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3240 3.41 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 3.41 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G2010 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3520 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3530 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3245 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3225 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3240 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3245 4531 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-3240 4531 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-3600 Intel Core i3-3245 AMD A6-3600 vs Intel Core i3-3245
2. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i3-3245 Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i3-3245
3. Intel Core i3-3245 AMD A6-5400K Intel Core i3-3245 vs AMD A6-5400K
4. Intel Core i3-3245 AMD A4-4020 Intel Core i3-3245 vs AMD A4-4020
5. AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i3-3245 AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Core i3-3245
6. Intel Core i3-3245 AMD A10-6700T Intel Core i3-3245 vs AMD A10-6700T
7. Intel Core i3-3245 AMD Phenom II X4 955 Intel Core i3-3245 vs AMD Phenom II X4 955
8. Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250T Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250T
9. Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250
10. Intel Core i3-3245 Intel Core i7-4785T Intel Core i3-3245 vs Intel Core i7-4785T
11. Intel Core i3-3245 AMD A9-9410 Intel Core i3-3245 vs AMD A9-9410
12. Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3245
13. Intel Core i3-3245 Intel Core i5-4590 Intel Core i3-3245 vs Intel Core i5-4590
14. Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3220 Intel Core i3-3245 vs Intel Core i3-3220
15. Intel Core i3-3245 Intel Core i3-6100 Intel Core i3-3245 vs Intel Core i3-6100
16. AMD A8-3870K Intel Core i3-3245 AMD A8-3870K vs Intel Core i3-3245
17. Intel Core i3-3245 Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon E7-4890 v2
18. Intel Core i3-3245 AMD FX-8300 Intel Core i3-3245 vs AMD FX-8300
19. Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3245 Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3245
20. Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3245
21. Intel Core i5-3570 Intel Core i3-3245 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-3245
22. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i3-3245 Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i3-3245
23. Intel Core i3-3245 AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i3-3245 vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
24. Intel Core i7-2600K Intel Core i3-3245 Intel Core i7-2600K vs Intel Core i3-3245
25. Intel Core i3-3245 Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon Bronze 3104
Intel Core i3-3245 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top