Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4100M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4100M

Bộ xử lý Intel Core i3-4100M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4100M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 522 (25%)
25% Complete
AMD FX-8320 522 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
MediaTek Helio G96 517 (25%)
25% Complete
MediaTek Helio G95 517 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3850 1159 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5500B 1141 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i3-6100U 2436 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-3250T 2429 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-4100M 2419 (35%)
35% Complete
Intel Celeron G1830 2412 (35%)
35% Complete
AMD FX-9370 2386 (34%)
34% Complete
AMD A10-6800K 2373 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A8-5500B 5086 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3650 5054 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8150 1.14 (44%)
44% Complete
AMD FX-8370 1.14 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4300U 1.14 (44%)
44% Complete
Intel Core i3-4100M 1.13 (43%)
43% Complete
AMD FX-4350 1.13 (43%)
43% Complete
AMD A10-6800K 1.13 (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700T 2.73 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD A8-3850 3555 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-7Y54 3551 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m3-7Y30 3520 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-4100M Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-4100M
2. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200M Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4200M
3. Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
4. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4210U
5. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4310M
6. Intel Core i3-4100M AMD A10-7300 Intel Core i3-4100M vs AMD A10-7300
7. Intel Core i5-5300U Intel Core i3-4100M Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-4100M
8. Intel Core i5-5200U Intel Core i3-4100M Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-4100M
9. Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4100M
10. Intel Core i3-4100M Intel Atom C2550 Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2550
11. Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4100U Intel Core i3-4100M vs Intel Core i3-4100U
12. Intel Core i3-4100M Intel Atom C2750 Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2750
13. Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4100M Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4100M
14. Intel Core i3-4100M AMD A4-6300 Intel Core i3-4100M vs AMD A4-6300
15. Intel Core i3-4100M Intel Celeron N2930 Intel Core i3-4100M vs Intel Celeron N2930
16. Intel Core i3-4100M AMD A6-3410MX Intel Core i3-4100M vs AMD A6-3410MX
17. AMD A10-5757M Intel Core i3-4100M AMD A10-5757M vs Intel Core i3-4100M
18. Intel Core i3-4100M AMD G-T44R Intel Core i3-4100M vs AMD G-T44R
19. Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4030U vs Intel Core i3-4100M
20. Intel Atom S1240 Intel Core i3-4100M Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4100M
21. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4300M Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4300M
22. Intel Core i3-4100M AMD FX-6300 Intel Core i3-4100M vs AMD FX-6300
23. Intel Core i5-5675C Intel Core i3-4100M Intel Core i5-5675C vs Intel Core i3-4100M
24. Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-4100M Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-4100M
25. Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4100M Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top