Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Silver 3050C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon Silver 3050C

Bộ xử lý AMD Athlon Silver 3050C được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Dali (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . AMD Athlon Silver 3050C chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket FP5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 773 (34%)
34% Complete
Intel Core i3-4150 773 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4300 1394 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-680 1394 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 1386 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Silver 3050C AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon Silver 3050C vs AMD Athlon Silver 3050U
2. Intel Celeron N4020 AMD Athlon Silver 3050C Intel Celeron N4020 vs AMD Athlon Silver 3050C
3. Intel Pentium Silver N6000 AMD Athlon Silver 3050C Intel Pentium Silver N6000 vs AMD Athlon Silver 3050C
4. AMD Athlon Silver 3050C Qualcomm Snapdragon 7c AMD Athlon Silver 3050C vs Qualcomm Snapdragon 7c
5. Samsung Exynos 5250 AMD Athlon Silver 3050C Samsung Exynos 5250 vs AMD Athlon Silver 3050C
6. AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i3-1000G1 AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i3-1000G1
7. AMD Athlon Silver 3050C Intel Celeron J3455 AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Celeron J3455
8. AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i7-1165G7 AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i7-1165G7
9. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Athlon Silver 3050C AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Athlon Silver 3050C
10. Intel Core i5-4690K AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i5-4690K vs AMD Athlon Silver 3050C
11. AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i7-10710U AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i7-10710U
12. AMD Athlon Silver 3050C Samsung Exynos 5422 AMD Athlon Silver 3050C vs Samsung Exynos 5422
13. AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i5-4460S AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i5-4460S
14. AMD Ryzen 7 2700X AMD Athlon Silver 3050C AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Athlon Silver 3050C
15. AMD Ryzen 5 3600XT AMD Athlon Silver 3050C AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Athlon Silver 3050C
AMD Athlon Silver 3050C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top