Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4750HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4750HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4750HQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i7-4750HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1364

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 1357 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 1352 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
AMD Epyc 7763 739 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Athlon 300U 734 (35%)
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200G 2750 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-6400 2706 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330T 2840 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4278U 2836 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3430 2832 (41%)
41% Complete
41% Complete
Intel Core i7-4500U 2827 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4300M 2821 (41%)
41% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670 11033 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4670K 11033 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 11033 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4750HQ 10960 (12%)
12% Complete
AMD FX-8300 10892 (11%)
11% Complete
AMD FX-8120 10888 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2603 v3 10848 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-4330 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-4300M 1.42 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-6685R 6.63 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i3-8100 6.55 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-7500 6.54 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

47% Complete
Intel Core i3-5005U 29.1 (47%)
47% Complete
Intel Pentium J4205 28.8 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-6100H 27.7 (45%)
45% Complete
Intel Core m3-7Y30 27.6 (45%)
45% Complete
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-8100 8114 (9%)
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-6700HQ
2. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4750HQ
3. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4850HQ
4. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
5. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
6. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4670 Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4670
7. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-3960X Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-3960X
8. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-5750HQ
9. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570 Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570
10. Intel Core i7-4750HQ AMD FX-8320 Intel Core i7-4750HQ vs AMD FX-8320
11. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570S Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570S
12. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i7-4750HQ
13. Intel Core i7-4750HQ AMD E-300 Intel Core i7-4750HQ vs AMD E-300
14. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4558U Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4558U
15. Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4750HQ
16. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-2600K Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-2600K
17. Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i7-4750HQ vs Intel Xeon E5-2628L v3
18. Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 955 Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 955
19. Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 840T Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 840T
20. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4750HQ
21. Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i7-4750HQ
22. Intel Celeron N2806 Intel Core i7-4750HQ Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-4750HQ
23. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-7700HQ
24. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4750HQ Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4750HQ
25. AMD E2-3200 Intel Core i7-4750HQ AMD E2-3200 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top