Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core M-5Y71 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core M-5Y71

Bộ xử lý Intel Core M-5Y71 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Core M-5Y71 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5300
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2014
Socket BGA 1234

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 731 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-7Y75 723 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Core M-5Y71 714 (33%)
33% Complete
32% Complete
Intel Core i5-2500 697 (32%)
32% Complete
32% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y71 1489 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i5-2400 691 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core M-5Y71 689 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
MediaTek Helio X30 1295 (3%)
3% Complete
AMD FX-4100 1294 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G88 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G80 1289 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-7200P 3198 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 3190 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 3161 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core M-5Y71 119 (36%)
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7301 119 (36%)
36% Complete
AMD Epyc 7281 119 (36%)
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 3013 (44%)
44% Complete
44% Complete
Intel Core i5-4340M 3010 (43%)
43% Complete
Intel Core M-5Y71 2999 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-7167U 2996 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5500U 2994 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5550U 2994 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD A8-3820 4852 (5%)
5% Complete
Intel Core M-5Y71 4833 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3430MX 4801 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 1.4 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4430 1.4 (39%)
39% Complete
39% Complete
Intel Core M-5Y71 1.39 (39%)
39% Complete
39% Complete
Intel Core i5-6260U 1.39 (39%)
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core M-5Y71 2.56 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y57 2.52 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron J3355 19.6 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Core M-5Y71 19.5 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y51 19.5 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-4600U 19.3 (31%)
31% Complete
Intel Celeron G4920 19.2 (31%)
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4510U
2. Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y71 vs Intel Core M-5Y51
3. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4300U
4. Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y71
5. Intel Atom Z3735F Intel Core M-5Y71 Intel Atom Z3735F vs Intel Core M-5Y71
6. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4200U
7. Intel Core i5-5200U Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5200U vs Intel Core M-5Y71
8. Intel Core M-5Y71 Intel Core m7-6Y75 Intel Core M-5Y71 vs Intel Core m7-6Y75
9. Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y71 vs Intel Core M-5Y70
10. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5500U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5500U
11. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5250U
12. Intel Core m5-6Y57 Intel Core M-5Y71 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core M-5Y71
13. Intel Core m5-6Y54 Intel Core M-5Y71 Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core M-5Y71
14. Intel Atom x7-Z8700 Intel Core M-5Y71 Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core M-5Y71
15. Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y10c vs Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y71 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top