Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G4600T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium G4600T

Bộ xử lý Intel Pentium G4600T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium G4600T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3240 4531 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 4447 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 130 (39%)
39% Complete
Intel Core m7-6Y75 130 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 129 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E5450 326 (3%)
3% Complete
AMD A12-9800 326 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4650U 3110 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4308U 3075 (44%)
44% Complete
Intel Core m3-7Y32 3075 (44%)
44% Complete
44% Complete
Intel Core i7-4558U 3070 (44%)
44% Complete
Intel Celeron G4900 3054 (44%)
44% Complete
AMD Athlon PRO 300U 3045 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Athlon 200GE 6550 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9830P 6511 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 1.58 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4570S 1.58 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351 1.57 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7351P 1.57 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7251 1.57 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-4360 4.01 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6785R 35.8 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4600 35.7 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4620 35.7 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i3-7100H 35.3 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G4600 Intel Pentium G4600T Intel Pentium G4600 vs Intel Pentium G4600T
2. Intel Pentium G4560T Intel Pentium G4600T Intel Pentium G4560T vs Intel Pentium G4600T
3. Intel Pentium G4600T Intel Core i3-6100T Intel Pentium G4600T vs Intel Core i3-6100T
4. Intel Pentium G4600T Intel Pentium G4620 Intel Pentium G4600T vs Intel Pentium G4620
5. Intel Pentium G4600T Intel Core i3-7300T Intel Pentium G4600T vs Intel Core i3-7300T
6. Intel Pentium G4600T Intel Pentium J4205 Intel Pentium G4600T vs Intel Pentium J4205
7. Intel Core i3-7100T Intel Pentium G4600T Intel Core i3-7100T vs Intel Pentium G4600T
8. Intel Core i3-7320 Intel Pentium G4600T Intel Core i3-7320 vs Intel Pentium G4600T
9. Intel Core i5-7200U Intel Pentium G4600T Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium G4600T
10. Intel Pentium G4600T Intel Core i5-6400T Intel Pentium G4600T vs Intel Core i5-6400T
11. AMD Phenom II X4 840T Intel Pentium G4600T AMD Phenom II X4 840T vs Intel Pentium G4600T
12. Intel Pentium G4600T Intel Core i3-6100U Intel Pentium G4600T vs Intel Core i3-6100U
13. Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4600T Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4600T
14. Intel Pentium G4600T Intel Pentium Gold G5500T Intel Pentium G4600T vs Intel Pentium Gold G5500T
15. Intel Pentium G4600T Intel Core i5-7600T Intel Pentium G4600T vs Intel Core i5-7600T
Intel Pentium G4600T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top