Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-6700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-6700T

Bộ xử lý AMD A10-6700T được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD A10-6700T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8650D
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket FM2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6700T 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-5757M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-5750M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-9600P 550 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3200U 3881 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6700T 3853 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-7150B 51 (15%)
15% Complete
AMD A10-6700T 50 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-6700T 201 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A10-6700T 1706 (25%)
25% Complete
24% Complete
Intel Celeron 3215U 1693 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3755U 1693 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-6700T 5003 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8100 0.9 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A10-6700T 0.89 (25%)
25% Complete
AMD A8-3850 0.89 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core m7-6Y75 2.75 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A10-6700T 2.73 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-6700 AMD A10-6700T AMD A10-6700 vs AMD A10-6700T
2. Intel Core i7-4785T AMD A10-6700T Intel Core i7-4785T vs AMD A10-6700T
3. AMD A10-6700T AMD A10-5700 AMD A10-6700T vs AMD A10-5700
4. AMD A10-6700T Intel Core i5-4590T AMD A10-6700T vs Intel Core i5-4590T
5. Intel Core i3-4130T AMD A10-6700T Intel Core i3-4130T vs AMD A10-6700T
6. AMD A10-6700T AMD A10-6800K AMD A10-6700T vs AMD A10-6800K
7. Intel Xeon E7-8890 v2 AMD A10-6700T Intel Xeon E7-8890 v2 vs AMD A10-6700T
8. Intel Core i5-4690T AMD A10-6700T Intel Core i5-4690T vs AMD A10-6700T
9. Intel Core i3-4350T AMD A10-6700T Intel Core i3-4350T vs AMD A10-6700T
10. Intel Xeon E7-4830 v2 AMD A10-6700T Intel Xeon E7-4830 v2 vs AMD A10-6700T
11. Intel Core i3-3245 AMD A10-6700T Intel Core i3-3245 vs AMD A10-6700T
12. Intel Core i3-4030U AMD A10-6700T Intel Core i3-4030U vs AMD A10-6700T
13. AMD A4-5300 AMD A10-6700T AMD A4-5300 vs AMD A10-6700T
14. AMD A10-6700T AMD FX-8310 AMD A10-6700T vs AMD FX-8310
15. AMD A4-6320 AMD A10-6700T AMD A4-6320 vs AMD A10-6700T
AMD A10-6700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top