Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7400P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-7400P

Bộ xử lý AMD A10-7400P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD A10-7400P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
GPU frequency 0.58 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FM2+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3800 368 (16%)
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio G70 368 (16%)
16% Complete
AMD A10-7400P 366 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-3620 1003 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7400P 998 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-4600M 527 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7400P 502 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A9X 499 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7400P 3883 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 3881 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700T 50 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A8-6410 49 (15%)
15% Complete
AMD A10-7400P 48 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A6-6310 48 (15%)
15% Complete
AMD A8-7100 48 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7400P 207 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5557M 1591 (23%)
23% Complete
Intel Pentium 4405Y 1581 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD A10-7400P 1554 (22%)
22% Complete
AMD A8-7100 1554 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 1542 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m7-6Y75 5306 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7400P 5260 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3210 5248 (6%)
6% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A10-7400P 0.76 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-4030U 0.76 (21%)
21% Complete
AMD A8-7100 0.76 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-4210Y 0.76 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500 2.78 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4210U AMD A10-7400P Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7400P
2. Intel Core i7-5500U AMD A10-7400P Intel Core i7-5500U vs AMD A10-7400P
3. Intel Core i7-5557U AMD A10-7400P Intel Core i7-5557U vs AMD A10-7400P
4. AMD FX-7600P AMD A10-7400P AMD FX-7600P vs AMD A10-7400P
5. Intel Core i5-4200M AMD A10-7400P Intel Core i5-4200M vs AMD A10-7400P
6. AMD A10-7400P Intel Core i5-7200U AMD A10-7400P vs Intel Core i5-7200U
7. AMD A10-7400P Intel Core i5-6500T AMD A10-7400P vs Intel Core i5-6500T
8. AMD A10-7400P AMD A8-6410 AMD A10-7400P vs AMD A8-6410
9. Intel Core i3-4010U AMD A10-7400P Intel Core i3-4010U vs AMD A10-7400P
10. AMD A10-7400P AMD Phenom II X4 955 AMD A10-7400P vs AMD Phenom II X4 955
11. AMD A10-7400P AMD A6-6310 AMD A10-7400P vs AMD A6-6310
12. Intel Xeon E7-4820 v2 AMD A10-7400P Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD A10-7400P
13. AMD E2-3300M AMD A10-7400P AMD E2-3300M vs AMD A10-7400P
14. Intel Core i5-6200U AMD A10-7400P Intel Core i5-6200U vs AMD A10-7400P
15. AMD FX-8370 AMD A10-7400P AMD FX-8370 vs AMD A10-7400P
AMD A10-7400P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top