Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1202B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V1202B

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V1202B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Great Horned Owl (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . AMD Ryzen Embedded V1202B chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Great Horned Owl (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 4447 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7800 4442 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom E3827 AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Atom E3827 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
2. AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
3. Intel Atom E3805 AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Atom E3805 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
4. AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Xeon E5-2667 v2 AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Xeon E5-2667 v2
5. AMD A9-9425 AMD Ryzen Embedded V1202B AMD A9-9425 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
6. AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs AMD Ryzen Embedded V1202B
7. Intel Core i3-3220 AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i3-3220 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
8. AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Pentium Gold 6405U AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Pentium Gold 6405U
9. Intel Core i5-6200U AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i5-6200U vs AMD Ryzen Embedded V1202B
10. AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Embedded V1202B vs AMD Ryzen 9 3950X
11. AMD A6-5400B AMD Ryzen Embedded V1202B AMD A6-5400B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
12. AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen Embedded V1202B vs AMD Ryzen 3 2200G
13. AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i7-8665U AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Core i7-8665U
14. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen Embedded V1202B
15. AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top