Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4278U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4278U

Bộ xử lý Intel Core i5-4278U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i5-4278U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 5100
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6800K 272 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Atom x6211E 676 (32%)
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5800K 1483 (4%)
4% Complete
AMD FX-4320 1481 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 1477 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3420 2845 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-4330T 2840 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4310U 2840 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4278U 2836 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3430 2832 (41%)
41% Complete
41% Complete
Intel Core i7-4500U 2827 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD A8-6600K 6038 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7700K 4321 (5%)
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i5-4278U Apple M1 vs Intel Core i5-4278U
2. Intel Core i5-4278U Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-4278U vs Intel Core i3-1000NG4
3. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-4278U Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-4278U
4. Intel Core i5-4278U Intel Core i5-8257U Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-8257U
5. Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-4278U Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-4278U
6. Intel Core i5-4278U Intel Core i5-7360U Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-7360U
7. Intel Core i5-4278U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-5257U
8. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4278U AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-4278U
9. Intel Core i5-4278U AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4278U vs AMD Ryzen 3 3200G
10. Intel Core i5-4278U Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-4278U vs Intel Core m3-7Y32
11. Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-4278U Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i5-4278U
12. AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-4278U AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-4278U
13. Intel Core i5-4278U Intel Core i7-9750H Intel Core i5-4278U vs Intel Core i7-9750H
14. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-4278U Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-4278U
15. Intel Core i5-4278U Intel Core i9-10900 Intel Core i5-4278U vs Intel Core i9-10900
16. Intel Core i3-10300T Intel Core i5-4278U Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-4278U
17. Intel Pentium B950 Intel Core i5-4278U Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-4278U
18. Intel Core i5-4278U Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-4278U vs Intel Core m3-6Y30
19. Qualcomm Snapdragon 730G Intel Core i5-4278U Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Core i5-4278U
20. Intel Core i5-4278U Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-5200U
21. Intel Core i5-4278U Intel Core i7-6498DU Intel Core i5-4278U vs Intel Core i7-6498DU
22. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-4278U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-4278U
23. Intel Core i7-5557U Intel Core i5-4278U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-4278U
24. Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4278U Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-4278U
25. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4278U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top