Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3225 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3225

Bộ xử lý Intel Core i3-3225 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3225 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i3-3225 115 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Core i3-3225 635 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD FX-9590 634 (30%)
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-6700 1431 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3225 1430 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7600 1426 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3667U 2589 (37%)
37% Complete
AMD FX-9590 2587 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-3225 2570 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-3220 2570 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-7100U 2568 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2730 5436 (6%)
6% Complete
AMD A8-7600 5415 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3225 5412 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3220 5412 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4100 5360 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4350T 1.39 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i3-3225 1.38 (53%)
53% Complete
Intel Core i3-3220 1.38 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD FX-9590 1.37 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 3.33 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 3.32 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3225 3.31 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3220 3.31 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G2010 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3520 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3530 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3225 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3245 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3240 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD A10-7800 4442 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3225 4398 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-3220 4398 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4200 4395 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-3225 AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-3225
2. AMD A10-6800K Intel Core i3-3225 AMD A10-6800K vs Intel Core i3-3225
3. Intel Core i3-3225 AMD A6-3500 Intel Core i3-3225 vs AMD A6-3500
4. Intel Core i3-3225 AMD FX-4350 Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4350
5. Intel Core i3-3225 Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-6300T
6. Intel Core i3-3225 AMD E2-6110 Intel Core i3-3225 vs AMD E2-6110
7. Intel Core i3-3225 Intel Pentium J2900 Intel Core i3-3225 vs Intel Pentium J2900
8. Intel Pentium G3258 Intel Core i3-3225 Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-3225
9. Intel Core i3-4350 Intel Core i3-3225 Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-3225
10. Intel Core i3-4330T Intel Core i3-3225 Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-3225
11. Intel Core i3-3225 Intel Core i5-5575R Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-5575R
12. Intel Core i5-4590T Intel Core i3-3225 Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-3225
13. Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i3-3225 Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i3-3225
14. Intel Core i3-3225 Intel Core i5-6600T Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-6600T
15. Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-3225 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i3-3225
16. Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225 Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
17. Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3240
18. Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3225 Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3225
19. Intel Pentium G3430 Intel Core i3-3225 Intel Pentium G3430 vs Intel Core i3-3225
20. Intel Core i7-4785T Intel Core i3-3225 Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-3225
21. Intel Core i3-3225 AMD FX-8320 Intel Core i3-3225 vs AMD FX-8320
22. Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3245
23. Intel Core i3-3225 AMD A8-6600K Intel Core i3-3225 vs AMD A8-6600K
24. Intel Core i3-3225 AMD FX-4300 Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4300
25. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3225 Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top