Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 662 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 662

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 662 được phát triển trên 11 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 260 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 662 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 610
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 11 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 260
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 11 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete
14% Complete
MediaTek MT8176 314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-5745M 311 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-661 1308 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5350M 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio G70 189653 (26%)
26% Complete
Samsung Exynos 9609 185205 (26%)
26% Complete
Samsung Exynos 9611 179265 (25%)
25% Complete
25% Complete
24% Complete
Samsung Exynos 8895 175045 (24%)
24% Complete
Apple A9 172160 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 662
3. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 662
4. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 662
5. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 710
6. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 835
7. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 662
8. Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 662
9. Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 659 Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 659
10. Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 662
11. Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 710
12. Qualcomm Snapdragon 662 Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 662 vs Apple A12 Bionic
13. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 662
14. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 662
15. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 662 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top