Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4110M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4110M

Bộ xử lý Intel Core i3-4110M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4110M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket PGA 946

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1840 2556 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4210U 2544 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-4110M 2534 (37%)
37% Complete
AMD Athlon X4 845 2526 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-3517U 2521 (36%)
36% Complete
Intel Pentium G3240 2501 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4100 5360 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7Y54 5355 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core m7-6Y75 5306 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
AMD A10-7400P 3883 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6700T 3853 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4110M Intel Core i5-10400 Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-10400
2. Intel Core i3-4110M Intel Xeon Silver 4214R Intel Core i3-4110M vs Intel Xeon Silver 4214R
3. Intel Xeon Gold 5220 Intel Core i3-4110M Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Core i3-4110M
4. Intel Core i3-10100 Intel Core i3-4110M Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-4110M
5. Intel Core i5-4200M Intel Core i3-4110M Intel Core i5-4200M vs Intel Core i3-4110M
6. Intel Core i3-8100 Intel Core i3-4110M Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-4110M
7. Intel Core i3-4110M Intel Core i5-3210M Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-3210M
8. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-4110M AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-4110M
9. Intel Core i3-3225 Intel Core i3-4110M Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-4110M
10. Intel Core i3-4110M Intel Core i3-3220 Intel Core i3-4110M vs Intel Core i3-3220
11. Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4110M Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4110M
12. Intel Core i3-4110M Intel Core i5-4350U Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-4350U
13. Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i3-4110M Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i3-4110M
14. AMD Phenom II X4 980 Intel Core i3-4110M AMD Phenom II X4 980 vs Intel Core i3-4110M
15. Intel Core i7-10700KF Intel Core i3-4110M Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i3-4110M
16. Intel Core i3-4110M AMD Phenom II X4 955 Intel Core i3-4110M vs AMD Phenom II X4 955
17. Intel Core i5-9400T Intel Core i3-4110M Intel Core i5-9400T vs Intel Core i3-4110M
18. Intel Core i3-4110M Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4110M vs Intel Core i3-4000M
19. Intel Core i5-6685R Intel Core i3-4110M Intel Core i5-6685R vs Intel Core i3-4110M
20. Intel Core i3-4110M AMD A6-3400M Intel Core i3-4110M vs AMD A6-3400M
21. Intel Core i5-5200U Intel Core i3-4110M Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-4110M
22. Intel Core i3-4110M AMD E-450 Intel Core i3-4110M vs AMD E-450
23. Intel Celeron 3215U Intel Core i3-4110M Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-4110M
24. Intel Core i5-4402E Intel Core i3-4110M Intel Core i5-4402E vs Intel Core i3-4110M
25. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i3-4110M Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top