Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2683 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2683 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2683 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon E5-2683 v4 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 40.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10700K 19249 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 19161 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-10700KF 19111 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 19047 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 19004 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 18859 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-1240P 18749 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700X 2114 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 2114 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9900X 2114 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i7-1280P 2103 (20%)
20% Complete
20% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4520 3546 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-3930k 3542 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7551 3528 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7551P 3528 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401P 54859 (58%)
58% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 54216 (57%)
57% Complete
Intel Core i9-7940X 53446 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 52974 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 52150 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4340M 1.53 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-3930k 1.53 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5650U 1.53 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-5575R 1.52 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

49% Complete
Intel Core i9-7920X 26.73 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.37 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.02 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 25.98 (47%)
47% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 25.24 (46%)
46% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2683 v4
2. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2680 v4
3. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2697A v4
4. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Core i7-6700K
5. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
6. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Core i7-4770 Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Core i7-4770
7. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2683 v4
8. Intel Xeon E5-2683 v4 AMD FX-8350 Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD FX-8350
9. Intel Xeon E5-2683 v4 AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Phenom II X4 B97
10. Intel Core m3-6Y30 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Xeon E5-2683 v4
11. Intel Pentium N3700 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Pentium N3700 vs Intel Xeon E5-2683 v4
12. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2683 v4
13. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2683 v4
14. Intel Core i5-4570R Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Core i5-4570R vs Intel Xeon E5-2683 v4
15. Intel Celeron G1840T Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top