Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4701EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4701EQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4701EQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i7-4701EQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket BGA 1364

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i5-6400 2706 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (3%)
3% Complete
AMD A9-9425 325 (3%)
3% Complete
AMD A8-7200P 321 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-6310 Intel Core i7-4701EQ AMD A6-6310 vs Intel Core i7-4701EQ
2. Intel Core i3-3120M Intel Core i7-4701EQ Intel Core i3-3120M vs Intel Core i7-4701EQ
3. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4701EQ AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4701EQ
4. AMD Athlon 3000G Intel Core i7-4701EQ AMD Athlon 3000G vs Intel Core i7-4701EQ
5. AMD A10-8700P Intel Core i7-4701EQ AMD A10-8700P vs Intel Core i7-4701EQ
6. Qualcomm Snapdragon 425 Intel Core i7-4701EQ Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Core i7-4701EQ
7. Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Platinum 9282
8. Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Gold 6226R Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Gold 6226R
9. Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i7-4701EQ
10. Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4701EQ Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-4701EQ
11. Intel Core i7-4701EQ AMD FX-8140 Intel Core i7-4701EQ vs AMD FX-8140
12. Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7551P Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7551P
13. AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-4701EQ AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-4701EQ
14. Intel Core i7-4701EQ AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-4701EQ vs AMD Ryzen 5 2500U
15. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-4701EQ AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4701EQ
16. Intel Core i5-6400 Intel Core i7-4701EQ Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-4701EQ
17. AMD Sempron 3850 Intel Core i7-4701EQ AMD Sempron 3850 vs Intel Core i7-4701EQ
18. Intel Pentium Gold G6520 Intel Core i7-4701EQ Intel Pentium Gold G6520 vs Intel Core i7-4701EQ
19. Intel Core i7-3770T Intel Core i7-4701EQ Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-4701EQ
20. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-4701EQ Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-4701EQ
21. Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-4701EQ Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i7-4701EQ
22. Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7501 Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7501
23. Intel Core i7-4701EQ Intel Core i7-7660U Intel Core i7-4701EQ vs Intel Core i7-7660U
24. AMD Athlon 5350 Intel Core i7-4701EQ AMD Athlon 5350 vs Intel Core i7-4701EQ
25. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4701EQ Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top