Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3220T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3220T

Bộ xử lý Intel Core i3-3220T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3220T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
MediaTek Helio G96 517 (25%)
25% Complete
MediaTek Helio G95 517 (25%)
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5500B 1141 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-6Y30 2285 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Core i3-3220T 2267 (33%)
33% Complete
AMD Athlon X4 835 2260 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1630 2240 (32%)
32% Complete
Intel Celeron 3965U 2236 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A6-3430MX 4801 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 4747 (5%)
5% Complete
AMD A8-3800 4738 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Celeron G1820 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-5157U 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-3220T 1.19 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4460T 1.18 (45%)
45% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 2.78 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G2010 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3520 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3530 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3220T 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3245 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3225 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3240 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i7-7Y75 3735 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220T Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-3220T
2. Intel Core i3-3220T AMD A6-6400K Intel Core i3-3220T vs AMD A6-6400K
3. Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
4. Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T Intel Atom D2550 vs Intel Core i3-3220T
5. Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1820 Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1820
6. Intel Core i3-3220T AMD E1-2100 Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
7. Intel Core i3-6100 Intel Core i3-3220T Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-3220T
8. Intel Core i3-3220T AMD Athlon II X4 740 Intel Core i3-3220T vs AMD Athlon II X4 740
9. Intel Core i3-3220T Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron J1900
10. Intel Core i3-3220T AMD A8-6500 Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
11. Intel Core i3-3220T AMD E1-2500 Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2500
12. Intel Core i3-3220T AMD A4-6300 Intel Core i3-3220T vs AMD A4-6300
13. Intel Core i3-3220T AMD A4-3300M Intel Core i3-3220T vs AMD A4-3300M
14. Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1620T Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1620T
15. Intel Core i3-3220T Intel Atom C2350 Intel Core i3-3220T vs Intel Atom C2350
16. Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
17. Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
18. Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-3220T Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-3220T
19. Intel Core i3-3220T Intel Pentium G3220T Intel Core i3-3220T vs Intel Pentium G3220T
20. Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3220T Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3220T
21. Intel Core i3-3220T Intel Celeron 3955U Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron 3955U
22. Intel Core i3-3220T AMD A6-5350M Intel Core i3-3220T vs AMD A6-5350M
23. AMD Phenom II X3 700e Intel Core i3-3220T AMD Phenom II X3 700e vs Intel Core i3-3220T
24. Intel Core i3-3220T AMD A8-6600K Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6600K
25. Intel Core i3-3220T AMD A8-7600 Intel Core i3-3220T vs AMD A8-7600
Intel Core i3-3220T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top