Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8500Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-8500Y

Bộ xử lý Intel Core i7-8500Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Amber Lake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Core i7-8500Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 615
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Amber Lake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket BGA 1515

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200G 308 (35%)
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7601 307 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5600K 611 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3320M 597 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 300U 3955 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 136 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8500Y Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-8500Y
2. Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-10210Y
3. Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-8200Y
4. Intel Core i7-8500Y Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i7-10510Y
5. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8500Y
6. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-8500Y Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-8500Y
7. Intel Core i5-1035G7 Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-1035G7 vs Intel Core i7-8500Y
8. Intel Core m3-8100Y Intel Core i7-8500Y Intel Core m3-8100Y vs Intel Core i7-8500Y
9. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i7-8500Y
10. Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-8250U
11. Intel Core i7-8500Y AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8500Y vs AMD Ryzen 7 3700U
12. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-8500Y Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-8500Y
13. Intel Core i5-8265U Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-8500Y
14. Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-4200U Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-4200U
15. Intel Core i5-7200U Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-8500Y
Intel Core i7-8500Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top