Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 670 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 670

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 670 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 360 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . Qualcomm Snapdragon 670 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 615
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 360
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-7500 336 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-660 1308 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 1299 (3%)
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio X30 1295 (3%)
3% Complete
AMD FX-4100 1294 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G88 1289 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 9609 185205 (26%)
26% Complete
Samsung Exynos 9611 179265 (25%)
25% Complete
25% Complete
24% Complete
Samsung Exynos 8895 175045 (24%)
24% Complete
Apple A9 172160 (24%)
24% Complete
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 670
2. Qualcomm Snapdragon 670 Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 670 vs Samsung Exynos 9611
3. Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 670 vs Qualcomm Snapdragon 765G
4. Qualcomm Snapdragon 670 Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 670 vs Apple A12 Bionic
5. Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 670 vs Qualcomm Snapdragon 865
6. Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 670
7. Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 670 vs Qualcomm Snapdragon 835
8. Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 670 vs Qualcomm Snapdragon 855
9. Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 670 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
10. HiSilicon Kirin 659 Qualcomm Snapdragon 670 HiSilicon Kirin 659 vs Qualcomm Snapdragon 670
11. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 670
12. Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 670 vs Qualcomm Snapdragon 710
13. Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 670 vs Qualcomm Snapdragon 820
14. Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 670 Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 670
15. Qualcomm Snapdragon 670 Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 670 vs Apple A10 Fusion
Qualcomm Snapdragon 670 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top