Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-9590 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-9590

Bộ xử lý AMD FX-9590 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 5.00 GHz . AMD FX-9590 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 5.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 220 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i3-3225 635 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD FX-9590 634 (28%)
28% Complete
Intel Core m5-6Y54 634 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-9590 3020 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 2975 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-9350K 10526 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-9350KF 10526 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2637 v4 10512 (10%)
10% Complete
AMD FX-9590 10465 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1165G7 10425 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1145G7 10402 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 10378 (10%)
10% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E3-1225 v5 616.6 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-7400 623.6 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4690 625.6 (31%)
31% Complete
AMD FX-9590 625.9 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-9100 634 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i5-8265U 637.2 (31%)
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD FX-9590 114 (34%)
34% Complete
34% Complete
Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete
Intel Atom x6413E 114 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9590 713 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1850 2597 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4260U 2596 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-3667U 2589 (37%)
37% Complete
AMD FX-9590 2587 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-3225 2570 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-3220 2570 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8650U 13196 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7600 13135 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1230 v3 13125 (14%)
14% Complete
AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4900MQ 13050 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4710HQ 13011 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2609 v3 12882 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 1.38 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-3225 1.38 (39%)
39% Complete
39% Complete
AMD FX-9590 1.37 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i5-5300U 1.36 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-5350U 1.36 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3550H 8.6 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8600T 8.55 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD FX-9590 8.52 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4770K 8.52 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8709G 8.51 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8706G 8.51 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4790K AMD FX-9590 Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9590
2. Intel Core i7-4770K AMD FX-9590 Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9590
3. AMD FX-8350 AMD FX-9590 AMD FX-8350 vs AMD FX-9590
4. Intel Core i5-4690K AMD FX-9590 Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9590
5. Intel Core i7-5820K AMD FX-9590 Intel Core i7-5820K vs AMD FX-9590
6. AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-9590 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-9590
7. Intel Core i7-5960X AMD FX-9590 Intel Core i7-5960X vs AMD FX-9590
8. Intel Core i5-2500k AMD FX-9590 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
9. Intel Core i7-4790 AMD FX-9590 Intel Core i7-4790 vs AMD FX-9590
10. AMD FX-8320 AMD FX-9590 AMD FX-8320 vs AMD FX-9590
11. AMD Ryzen 7 1800X AMD FX-9590 AMD Ryzen 7 1800X vs AMD FX-9590
12. Intel Core i7-3770K AMD FX-9590 Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
13. Intel Core i7-7700K AMD FX-9590 Intel Core i7-7700K vs AMD FX-9590
14. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-9590 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-9590
15. Intel Core i7-2600K AMD FX-9590 Intel Core i7-2600K vs AMD FX-9590
AMD FX-9590 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top