Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N4200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium N4200

Bộ xử lý Intel Pentium N4200 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Apollo Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Pentium N4200 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 505
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Apollo Lake
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2016
Socket BGA 1296

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700U 120 (14%)
14% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD A8-6410 105 (12%)
12% Complete
AMD A8-7600 104 (12%)
12% Complete
12% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-3500 368 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A8-6410 349 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7300 322 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
MediaTek Helio X25 320 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3620 1003 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7400P 998 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 217 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 5350 2640 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y31 2610 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-7150B 51 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4600M 186 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4300M 1297 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A6-3500 1279 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N4200 1263 (18%)
18% Complete
AMD A10-4657M 1262 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3620 4225 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 0.6 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 0.6 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Pentium N4200 0.59 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Celeron J3355 0.59 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-3510MX 2.27 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3430MX 2.24 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

47% Complete
Intel Core i3-6100H 27.7 (45%)
45% Complete
Intel Core m3-7Y30 27.6 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium N4200 Intel Celeron N3450 Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron N3450
2. Intel Celeron N3350 Intel Pentium N4200 Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium N4200
3. Intel Pentium N4200 Intel Core i3-5005U Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-5005U
4. Intel Core i5-7200U Intel Pentium N4200 Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium N4200
5. Intel Pentium N4200 Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium N4200 vs Intel Pentium Silver N5000
6. Intel Pentium N3710 Intel Pentium N4200 Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N4200
7. Intel Core i3-7100U Intel Pentium N4200 Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium N4200
8. Intel Atom x5-Z8350 Intel Pentium N4200 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Pentium N4200
9. Intel Celeron J3455 Intel Pentium N4200 Intel Celeron J3455 vs Intel Pentium N4200
10. Intel Pentium N4200 Intel Core i3-6100U Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-6100U
11. Intel Celeron N4000 Intel Pentium N4200 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium N4200
12. Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium N4200 Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium N4200
13. Intel Pentium N4200 Intel Core m3-6Y30 Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-6Y30
14. Intel Pentium N4200 Intel Core m3-7Y30 Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-7Y30
15. Intel Pentium N4200 Intel Celeron N4100 Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron N4100
Intel Pentium N4200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top