Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 765 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 765

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 765 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 475 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 765 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 620
GPU frequency 0.63 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 475
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
AMD FX-9370 613 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD Epyc 7551P 611 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-3220 611 (27%)
27% Complete
Intel Xeon D-1537 610 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-760 1810 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7400P 502 (2%)
2% Complete
Apple A9X 499 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 481 (2%)
2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 800 301468 (42%)
42% Complete
MediaTek Helio G95 296193 (41%)
41% Complete
Apple A11 Bionic 295465 (41%)
41% Complete
40% Complete
40% Complete
Samsung Exynos 880 287445 (40%)
40% Complete
MediaTek Dimensity 720 285660 (40%)
40% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 765
2. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765
3. Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 665
4. Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 845
5. Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 765
6. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765
7. HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 765 HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 765
8. Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 632
9. MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 765 MediaTek Helio G96 vs Qualcomm Snapdragon 765
10. Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 865
11. Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 835
12. Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 765
13. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 765
14. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 765
15. Qualcomm Snapdragon 765 Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 765 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 765 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top