Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8310 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-8310

Bộ xử lý AMD FX-8310 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD FX-8310 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2014
Socket AM3+

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-8310 9065 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD FX-8310 98 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8310 665 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7020U 2226 (32%)
32% Complete
Intel Pentium 4405U 2216 (32%)
32% Complete
Intel Celeron G1620 2200 (32%)
32% Complete
AMD FX-8310 2195 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370E 2195 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370 2195 (32%)
32% Complete
AMD FX-4300 2186 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690 11339 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4690K 11339 (12%)
12% Complete
AMD FX-8370 11300 (12%)
12% Complete
AMD FX-8310 11164 (12%)
12% Complete
AMD FX-8350 11164 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1220 v5 11161 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1220 v6 11124 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
Intel Core M-5Y31 1.15 (32%)
32% Complete
Intel Pentium G2010 1.15 (32%)
32% Complete
AMD FX-8310 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370E 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370 1.14 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-4300U 1.14 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD FX-8370 7.02 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8310 6.94 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8350 6.94 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-2600K 6.83 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6300 AMD FX-8310 AMD FX-6300 vs AMD FX-8310
2. AMD FX-8310 AMD FX-8370E AMD FX-8310 vs AMD FX-8370E
3. AMD FX-8310 AMD FX-8300 AMD FX-8310 vs AMD FX-8300
4. AMD FX-8310 AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8310 vs AMD Phenom II X4 965
5. AMD FX-8310 AMD FX-4300 AMD FX-8310 vs AMD FX-4300
6. AMD Phenom II X4 960T AMD FX-8310 AMD Phenom II X4 960T vs AMD FX-8310
7. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8310 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8310
8. Intel Core i7-4770K AMD FX-8310 Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8310
9. Intel Core i5-4440 AMD FX-8310 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8310
10. AMD FX-8310 AMD FX-8350 AMD FX-8310 vs AMD FX-8350
11. Intel Core i3-6167U AMD FX-8310 Intel Core i3-6167U vs AMD FX-8310
12. Intel Core i7-4510U AMD FX-8310 Intel Core i7-4510U vs AMD FX-8310
13. Intel Xeon E3-1231 v3 AMD FX-8310 Intel Xeon E3-1231 v3 vs AMD FX-8310
14. AMD A10-6700T AMD FX-8310 AMD A10-6700T vs AMD FX-8310
15. Intel Core i5-4690K AMD FX-8310 Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8310
AMD FX-8310 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top