Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2730 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C2730

Bộ xử lý Intel Atom C2730 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Avoton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Atom C2730 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 12 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Avoton
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1283

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-6600K 2959 (3%)
3% Complete
Intel Atom C2730 2920 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core M-5Y51 2900 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom C2730 244 (2%)
2% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Atom E3845 884 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Atom C2730 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2530 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2350 882 (13%)
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3850 5511 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Atom C2730 5436 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7600 5415 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7Y75 2.92 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A8-3800 2.91 (5%)
5% Complete
Intel Atom C2730 2.9 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C2730 AMD A6-3620 Intel Atom C2730 vs AMD A6-3620
2. Intel Atom C2730 Intel Celeron G1610 Intel Atom C2730 vs Intel Celeron G1610
3. Intel Atom C2730 Intel Core i3-3210 Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-3210
4. Intel Celeron J1900 Intel Atom C2730 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom C2730
5. Intel Atom C2730 Intel Core i5-4570 Intel Atom C2730 vs Intel Core i5-4570
6. Intel Celeron J1800 Intel Atom C2730 Intel Celeron J1800 vs Intel Atom C2730
7. Intel Pentium 4405U Intel Atom C2730 Intel Pentium 4405U vs Intel Atom C2730
8. Intel Core i7-4770K Intel Atom C2730 Intel Core i7-4770K vs Intel Atom C2730
9. AMD Phenom II X4 B99 Intel Atom C2730 AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Atom C2730
10. Intel Atom C2730 AMD FX-9590 Intel Atom C2730 vs AMD FX-9590
11. Intel Atom C2730 Intel Core i3-4130T Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-4130T
12. Intel Atom Z3735F Intel Atom C2730 Intel Atom Z3735F vs Intel Atom C2730
13. Intel Atom C2730 AMD Phenom II X4 905e Intel Atom C2730 vs AMD Phenom II X4 905e
14. Intel Atom C2730 Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-6820HK
15. Intel Atom C2730 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Atom C2730 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Atom C2730 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top