Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 4450U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 PRO 4450U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 PRO 4450U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Ryzen 3 PRO 4450U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 5 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket FP6

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5450 185 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD FX-6200 183 (21%)
21% Complete
AMD A6-9225 182 (21%)
21% Complete
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
2. AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs AMD Ryzen 5 3500U
3. AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs Intel Core i5-10210U
4. AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
5. AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
6. AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i7-10710U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs Intel Core i7-10710U
7. Intel Core i5-1145G7 AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i5-1145G7 vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
8. Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
9. Intel Core i3-10100T AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i3-10100T vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
10. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
11. AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs Intel Core i5-3570K
12. AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
13. AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs AMD Ryzen 7 4700U
14. AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i5-7200U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs Intel Core i5-7200U
15. AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i7-7600U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs Intel Core i7-7600U
AMD Ryzen 3 PRO 4450U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top